🌟 특진 (特進)

Danh từ  

1. 뛰어난 공로를 세워 특별히 계급이나 등급이 올라감.

1. SỰ ĐẶC CÁCH, SỰ THĂNG TIẾN ĐẶC BIỆT: Sự thăng cấp bậc hoặc vượt giai cấp một cách đặc biệt do có công lao xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일 계급 특진.
    A one-class special promotion.
  • Google translate 특진 대상자.
    Specialist.
  • Google translate 특진이 되다.
    Get a special promotion.
  • Google translate 특진을 받다.
    Get a special promotion.
  • Google translate 특진을 하다.
    Make a special promotion.
  • Google translate 뛰어난 공을 세운 전 장병은 일 계급 특진의 영예가 주어졌다.
    All soldiers who made outstanding contributions were given the honor of first-class special promotion.
  • Google translate 그는 신규 사업을 성공적으로 이끌어 대리에서 부장으로 특진을 했다.
    He successfully led the new business and made a special promotion from assistant manager to manager.
  • Google translate 사장은 열심히 일한 직원에게는 성과급 지급은 물론 특진을 시켜주겠다고 했다.
    The president offered special promotions as well as bonus payments to hard-working employees.
  • Google translate 김 대리가 이번에 승진 대상자에 포함되어 있던데?
    Assistant manager kim was included in the promotion list this time?
    Google translate 지난 프로젝트를 잘 성공해서 특진을 받은 거야.
    You got a special promotion for your success with your last project.

특진: special promotion,とくしん【特進】,promotion spéciale,promoción especial,ترقية خاصّة للرتبة,тушаал дэвшилт,sự đặc cách, sự thăng tiến đặc biệt,การเลื่อนชั้น, การเลื่อนขั้น,promosi khusus,внештатное повышение,特别升职,破格晋升,破格提拔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특진 (특찐)
📚 Từ phái sinh: 특진하다(特進하다): 뛰어난 공로를 세워 특별히 계급이나 등급이 올라가다.

🗣️ 특진 (特進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191)