🌟 탁자 (卓子)

☆☆   Danh từ  

1. 떠받치는 다리가 있고 위가 평평해서 물건을 올려놓을 수 있는 책상 모양의 가구.

1. CÁI BÀN: Đồ dùng trong nhà hình chiếc chữ nhật (giống bàn học), có chân đỡ và bề mặt phẳng, có thể để đồ vật lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무 탁자.
    Tree table.
  • Google translate 플라스틱 탁자.
    Plastic table.
  • Google translate 탁자를 만들다.
    Make a table.
  • Google translate 탁자에 내려놓다.
    Put down on the table.
  • Google translate 탁자 위에 두다.
    Put it on the table.
  • Google translate 탁자 위에 올리다.
    Put it on the table.
  • Google translate 유민이는 화가 나서 탁자를 내리치며 소리를 질렀다.
    Yumin was angry and shouted, hitting the table.
  • Google translate 어머니는 꽃을 꽂은 화병을 거실 탁자 위에 올려놓았다.
    Mother put a vase of flowers on the living room table.
  • Google translate 내 자동차 열쇠 못 봤어?
    Didn't you see my car keys?
    Google translate 안방 탁자 위에 있을 거야. 가서 찾아 봐.
    It'll be on the master bedroom table. go find it.

탁자: table,テーブル。たく【卓】,table,mesa, tabla,طاولة، مائِدَة، مِنْضَدَة,явган ширээ, ширээ, тавиур,cái bàn,โต๊ะ, โต๊ะวางของ,meja,стол,桌子,台子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탁자 (탁짜)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm  


🗣️ 탁자 (卓子) @ Giải nghĩa

🗣️ 탁자 (卓子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121)