🌟 도청기 (盜聽機)

Danh từ  

1. 남이 하는 이야기, 전화 통화 내용 등을 몰래 엿듣기 위한 기계.

1. MÁY NGHE TRỘM: Máy dùng để nghe lén nội dung của cuộc trò chuyện điện thoại, hay những cuộc nói chuyện của người khác v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무선 도청기.
    A radio tap.
  • Google translate 소형 도청기.
    Small wiretaps.
  • Google translate 도청기가 발견되다.
    A bug is found.
  • Google translate 도청기를 달다.
    Put on a bug.
  • Google translate 도청기를 설치하다.
    Install a bug.
  • Google translate 도청기로 녹음하다.
    Record on a bug.
  • Google translate 스파이들은 도청기를 이용해 상대방의 기밀을 알아내곤 하였다.
    Spies used to use wiretaps to find out the other person's secrets.
  • Google translate 나는 비밀 요원들의 대화를 엿듣기 위해 몰래 그들의 사무실에 도청기를 설치했다.
    I secretly installed a bug in their office to eavesdrop on conversations of secret agents.
  • Google translate 회의실 탁자 밑에서 도청기가 발견됐습니다.
    A bug was found under the conference table.
    Google translate 이런, 대체 누가 설치한 거지? 우리의 회의 내용들을 모두 들었겠군.
    Man, who the hell installed it? you must have heard all about our meeting.

도청기: wiretapping device,とうちょうき【盗聴器】,appareil d'écoute (clandestine), micro,micrófono oculto,جهاز سرقة الأسلاك,нууцаар чагнах төхөөрөмж,máy nghe trộm,เครื่องดักฟัง,alat/mesin penyadap,прослушивающее устройство,窃听器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도청기 (도청기)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160)