🌟 독창곡 (獨唱曲)

Danh từ  

1. 혼자서 부르도록 만든 노래.

1. BÀI ĐƠN CA, KHÚC ĐƠN CA: Bài hát được làm ra để hát một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성악 독창곡.
    A vocal solo.
  • Google translate 소프라노 독창곡.
    Soprano solo.
  • Google translate 독창곡의 반주.
    The accompaniment of an original.
  • Google translate 독창곡을 부르다.
    Sing an original.
  • Google translate 독창곡으로 선정하다.
    Select as a solo song.
  • Google translate 이번 공연에서는 일 인당 한 곡씩 독창곡을 부르게 되어 있다.
    In this performance, each person is required to sing a solo song.
  • Google translate 반 전체의 합창이 끝난 뒤 나는 우리 반 대표로 무대에 올라 독창곡을 노래했다.
    After the entire class chorus, i took the stage as the representative of our class and sang the original song.
  • Google translate 이번 가창 대회에서 부를 만한 독창곡 좀 추천해 주시겠어요?
    Can you recommend a song to sing at this singing competition?
    Google translate 이 곡은 어떠니? 잔잔한 피아노 반주가 네 목소리와 잘 어울릴 것 같구나.
    How's this song? i think a calm piano accompaniment would go well with your voice.
Từ tham khảo 합창곡(合唱曲): 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리게 부를 수…

독창곡: solo,どくしょうきょく【独唱曲】,solo,solo, canto solista,قطعة منفرده,гоцлол дуу, гоцлол хөгжим,bài đơn ca, khúc đơn ca,เพลงเดี่ยว, เพลงที่ร้องเดี่ยว,musik solo, lagu solo, tembang solo, nyanyian solo,сольная песня,独唱曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독창곡 (독창곡) 독창곡이 (독창고기) 독창곡도 (독창곡또) 독창곡만 (독창공만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)