🌟 독창곡 (獨唱曲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독창곡 (
독창곡
) • 독창곡이 (독창고기
) • 독창곡도 (독창곡또
) • 독창곡만 (독창공만
)
🌷 ㄷㅊㄱ: Initial sound 독창곡
-
ㄷㅊㄱ (
되치기
)
: 씨름이나 유도 등의 경기에서 상대편의 공격해 오는 그 힘을 받아 치는 공격 기술.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÁNH TRẢ, ĐÁNH LẠI: Kĩ thuật tiếp nhận lực tấn công của đối phương rồi đánh lại trong đấu vật Ssireum hay Yudo… -
ㄷㅊㄱ (
독창곡
)
: 혼자서 부르도록 만든 노래.
Danh từ
🌏 BÀI ĐƠN CA, KHÚC ĐƠN CA: Bài hát được làm ra để hát một mình. -
ㄷㅊㄱ (
대출금
)
: 은행에서 빌려준 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VAY: Tiền ngân hàng cho mượn. -
ㄷㅊㄱ (
돌층계
)
: 돌을 쌓아 만든 계단.
Danh từ
🌏 CẦU THANG ĐÁ, THANG ĐÁ: Cầu thang được xếp bằng đá. -
ㄷㅊㄱ (
당첨금
)
: 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑혀 받게 되는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRÚNG THƯỞNG, TIỀN TRÚNG GIẢI: Số tiền được nhận vì được chọn trong rút thăm chọn ra một trong số đông. -
ㄷㅊㄱ (
도청기
)
: 남이 하는 이야기, 전화 통화 내용 등을 몰래 엿듣기 위한 기계.
Danh từ
🌏 MÁY NGHE TRỘM: Máy dùng để nghe lén nội dung của cuộc trò chuyện điện thoại, hay những cuộc nói chuyện của người khác v.v...
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)