🌟 당첨금 (當籤金)

Danh từ  

1. 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑혀 받게 되는 돈.

1. TIỀN TRÚNG THƯỞNG, TIỀN TRÚNG GIẢI: Số tiền được nhận vì được chọn trong rút thăm chọn ra một trong số đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복권 당첨금.
    Lottery winnings.
  • Google translate 당첨금 수령.
    Receiving the prize money.
  • Google translate 당첨금을 받다.
    Winning the prize.
  • Google translate 당첨금을 지급하다.
    Pay the prize.
  • Google translate 복권에 당첨된 경우 당첨금을 수령하려면 신분증이 있어야 한다.
    If you win the lottery, you must have an id to receive the prize money.
  • Google translate 민준은 만약 복권에 당첨되면 당첨금으로 세계 여행을 가겠다고 했다.
    Min-joon said he would travel around the world with the prize money if he won the lottery.
  • Google translate 일 등에 당첨되면 돈은 어떻게 나누지?
    How do you divide the money if you win a job or something?
    Google translate 복권을 같이 샀으니까 당연히 당첨금은 반반 나눠야지.
    Since we bought a lottery ticket together, of course we should split the prize money in half.

당첨금: prize money,とうせんきん【当籤金】,somme gagnée à la loterie, lot,premio en dinero,قيمة الفوز,тохирлын мөнгө,tiền trúng thưởng, tiền trúng giải,เงินรางวัล,uang undian,денежный выигрыш,中奖金额,彩金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당첨금 (당첨금)

🗣️ 당첨금 (當籤金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82)