🌟 당첨금 (當籤金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당첨금 (
당첨금
)
🗣️ 당첨금 (當籤金) @ Ví dụ cụ thể
- 당첨이 무효화돼서 받은 당첨금 모두를 되돌려 주게 되었다. [무효화되다 (無效化되다)]
🌷 ㄷㅊㄱ: Initial sound 당첨금
-
ㄷㅊㄱ (
되치기
)
: 씨름이나 유도 등의 경기에서 상대편의 공격해 오는 그 힘을 받아 치는 공격 기술.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÁNH TRẢ, ĐÁNH LẠI: Kĩ thuật tiếp nhận lực tấn công của đối phương rồi đánh lại trong đấu vật Ssireum hay Yudo… -
ㄷㅊㄱ (
독창곡
)
: 혼자서 부르도록 만든 노래.
Danh từ
🌏 BÀI ĐƠN CA, KHÚC ĐƠN CA: Bài hát được làm ra để hát một mình. -
ㄷㅊㄱ (
대출금
)
: 은행에서 빌려준 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VAY: Tiền ngân hàng cho mượn. -
ㄷㅊㄱ (
돌층계
)
: 돌을 쌓아 만든 계단.
Danh từ
🌏 CẦU THANG ĐÁ, THANG ĐÁ: Cầu thang được xếp bằng đá. -
ㄷㅊㄱ (
당첨금
)
: 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑혀 받게 되는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRÚNG THƯỞNG, TIỀN TRÚNG GIẢI: Số tiền được nhận vì được chọn trong rút thăm chọn ra một trong số đông. -
ㄷㅊㄱ (
도청기
)
: 남이 하는 이야기, 전화 통화 내용 등을 몰래 엿듣기 위한 기계.
Danh từ
🌏 MÁY NGHE TRỘM: Máy dùng để nghe lén nội dung của cuộc trò chuyện điện thoại, hay những cuộc nói chuyện của người khác v.v...
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82)