🌟 무효화되다 (無效化 되다)

Động từ  

1. 무효가 되다.

1. BỊ VÔ HIỆU HÓA: Trở nên vô hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규칙이 무효화되다.
    The rules are invalidated.
  • Google translate 당첨이 무효화되다.
    Winning invalidated.
  • Google translate 우승이 무효화되다.
    Winning invalidated.
  • Google translate 재판이 무효화되다.
    Trial annulled.
  • Google translate 협정이 무효화되다.
    The agreement is annulled.
  • Google translate 완전히 무효화되다.
    Completely invalidated.
  • Google translate 당첨이 무효화돼서 받은 당첨금 모두를 되돌려 주게 되었다.
    The prize was invalidated and all the prize money was returned.
  • Google translate 그 선수가 불법 약물을 복용한 사실이 밝혀져 우승이 무효화되었다.
    The player was found to have taken illegal drugs and the victory was annulled.
  • Google translate 이번 시장 선거에서 비리가 있었다는 게 밝혀졌으니 이제 시장은 어떻게 되는 거지?
    Now that it turns out there's been a corruption scandal in this mayoral election, what's going to happen to the mayor?
    Google translate 당선이 무효화되었기 때문에 당연히 물러나야지요.
    Of course i should step down because the election was invalidated.

무효화되다: be invalidated,むこうかする【無効化する】,être invalidé,invalidarse, anularse,يلغَى,хүчингүй болох,bị vô hiệu hóa,กลายเป็นโมฆะ, กลายเป็นไม่มีผล, กลายเป็นไม่มีผลบังคับ,dibatalkan, menjadi tidak sah, menjadi tidak berguna,аннулироваться, становиться недействительным или неэффективным, не засчитываться,失效,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무효화되다 (무효화되다) 무효화되다 (무효화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 무효화(無效化): 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.

💕Start 무효화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)