🌟 무효화되다 (無效化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무효화되다 (
무효화되다
) • 무효화되다 (무효화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 무효화(無效化): 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.
🌷 ㅁㅎㅎㄷㄷ: Initial sound 무효화되다
-
ㅁㅎㅎㄷㄷ (
무효화되다
)
: 무효가 되다.
Động từ
🌏 BỊ VÔ HIỆU HÓA: Trở nên vô hiệu.
• Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159)