Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무효화되다 (무효화되다) • 무효화되다 (무효화뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 무효화(無效化): 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.
무효화되다
무효화뒈다
Start 무 무 End
Start
End
Start 효 효 End
Start 화 화 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)