🌟 무효화되다 (無效化 되다)

Động từ  

1. 무효가 되다.

1. BỊ VÔ HIỆU HÓA: Trở nên vô hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규칙이 무효화되다.
    The rules are invalidated.
  • 당첨이 무효화되다.
    Winning invalidated.
  • 우승이 무효화되다.
    Winning invalidated.
  • 재판이 무효화되다.
    Trial annulled.
  • 협정이 무효화되다.
    The agreement is annulled.
  • 완전히 무효화되다.
    Completely invalidated.
  • 당첨이 무효화돼서 받은 당첨금 모두를 되돌려 주게 되었다.
    The prize was invalidated and all the prize money was returned.
  • 그 선수가 불법 약물을 복용한 사실이 밝혀져 우승이 무효화되었다.
    The player was found to have taken illegal drugs and the victory was annulled.
  • 이번 시장 선거에서 비리가 있었다는 게 밝혀졌으니 이제 시장은 어떻게 되는 거지?
    Now that it turns out there's been a corruption scandal in this mayoral election, what's going to happen to the mayor?
    당선이 무효화되었기 때문에 당연히 물러나야지요.
    Of course i should step down because the election was invalidated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무효화되다 (무효화되다) 무효화되다 (무효화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 무효화(無效化): 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.

💕Start 무효화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46)