🌟 무효화 (無效化)

Danh từ  

1. 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.

1. VÔ HIỆU HÓA: Việc trở nên vộ hiệu. Hoặc việc làm cho trở nên vô hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전면 무효화.
    Complete nullification.
  • Google translate 무효화가 되다.
    Be nullified.
  • Google translate 무효화를 요구하다.
    To demand nullification.
  • Google translate 무효화를 주장하다.
    Claim nullification.
  • Google translate 무효화를 추진하다.
    To push for nullification.
  • Google translate 노동자들은 근로 시간 연장의 무효화를 주장했다.
    The workers insisted on the nullification of the extension of working hours.
  • Google translate 이 시민 단체는 새로운 법안을 반대하며 무효화를 추진하고 있다.
    This civic group opposes the new bill and is pushing to nullify it.
  • Google translate 나는 거래 계약 조건이 불공정하다고 여겨 상대 측에 무효화를 요구했다.
    I thought the terms of the deal were unfair and asked the other party to nullify it.

무효화: invalidation,むこうか【無効化】,invalidation, annulation,invalidación, anulación,إبطال، إلغاء,хүчин төгөлдөр бус болгох,vô hiệu hóa,การกลายเป็นโมฆะ, การกลายเป็นไม่มีผล, การกลายเป็นไม่มีผลบังคับ, การทำให้กลายเป็นโมฆะ,pembatalan, penghapusan, invalidasi,лишение законной силы; аннулирование; признание недействительным,无效化,失效,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무효화 (무효화)
📚 Từ phái sinh: 무효화되다(無效化되다): 무효가 되다. 무효화하다(無效化하다): 무효가 되다. 또는 무효가 되게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)