🌟 무효화 (無效化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무효화 (
무효화
)
📚 Từ phái sinh: • 무효화되다(無效化되다): 무효가 되다. • 무효화하다(無效化하다): 무효가 되다. 또는 무효가 되게 하다.
🌷 ㅁㅎㅎ: Initial sound 무효화
-
ㅁㅎㅎ (
명확히
)
: 분명하고 확실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC: Một cách rõ ràng và xác thực. -
ㅁㅎㅎ (
무한히
)
: 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ HẠN: Không có kết thúc hay hạn chế về số hay lượng, kích thước, không gian hay thời gian. -
ㅁㅎㅎ (
무호흡
)
: 숨 쉬는 것을 잠시 멈추거나 숨을 쉬지 않음.
Danh từ
🌏 KHÔNG THỞ, NÍN THỞ, TẮT THỞ: Việc tạm thời không thở hay ngừng thở trong giây lát. -
ㅁㅎㅎ (
무효화
)
: 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.
Danh từ
🌏 VÔ HIỆU HÓA: Việc trở nên vộ hiệu. Hoặc việc làm cho trở nên vô hiệu. -
ㅁㅎㅎ (
문헌학
)
: 문헌 자료를 통해 한 민족이나 시대의 문화를 역사적으로 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 VĂN HIẾN HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu mang tính lịch sử về văn hóa của thời đại hay một dân tộc thông qua tài liệu ghi chép.
• Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104)