🌟 무효화 (無效化)

Danh từ  

1. 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.

1. VÔ HIỆU HÓA: Việc trở nên vộ hiệu. Hoặc việc làm cho trở nên vô hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전면 무효화.
    Complete nullification.
  • 무효화가 되다.
    Be nullified.
  • 무효화를 요구하다.
    To demand nullification.
  • 무효화를 주장하다.
    Claim nullification.
  • 무효화를 추진하다.
    To push for nullification.
  • 노동자들은 근로 시간 연장의 무효화를 주장했다.
    The workers insisted on the nullification of the extension of working hours.
  • 이 시민 단체는 새로운 법안을 반대하며 무효화를 추진하고 있다.
    This civic group opposes the new bill and is pushing to nullify it.
  • 나는 거래 계약 조건이 불공정하다고 여겨 상대 측에 무효화를 요구했다.
    I thought the terms of the deal were unfair and asked the other party to nullify it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무효화 (무효화)
📚 Từ phái sinh: 무효화되다(無效化되다): 무효가 되다. 무효화하다(無效化하다): 무효가 되다. 또는 무효가 되게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104)