🌟 명확히 (明確 히)

  Phó từ  

1. 분명하고 확실하게.

1. MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC: Một cách rõ ràng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명확히 구별하다.
    Distinguish clearly.
  • Google translate 명확히 대답하다.
    Answer clearly.
  • Google translate 명확히 드러내다.
    Show clearly.
  • Google translate 명확히 밝히다.
    Clarify.
  • Google translate 명확히 인식하다.
    To recognize clearly.
  • Google translate 명확히 해명하다.
    Give a clear explanation.
  • Google translate 연구를 진행할 때에는 연구의 목적과 범위를 명확히 해야 한다.
    When conducting a study, the purpose and scope of the study should be clarified.
  • Google translate 최 차장은 공과 사를 명확히 구분하여 일을 하기 때문에 회사에서 신임이 두텁다.
    Choi has strong trust in the company because he works by clearly distinguishing between public and private affairs.
  • Google translate 왜 저희의 요구 사항에 답이 없는 겁니까?
    Why aren't you answering our requirements?
    Google translate 그 요구 사항은 받아들일 수 없다고 명확히 입장을 전달했을 텐데요.
    I'm sure you've made it clear that the requirements are unacceptable.

명확히: clearly; obviously,めいかくに【明確に】。たしかに【確かに】,clairement, précisément,claramente, nítidamente, vívidamente,بوضوح,баталгаатай, тодорхой,một cách minh bạch, một cách rõ ràng và chính xác,อย่างชัดเจน, อย่างชัดแจ้ง, อย่างแจ่มแจ้ง, อย่างเด่นชัด, อย่างแน่นอน,dengan nyata, dengan jelas, dengan pasti,ясно; явно; очевидно; отчётливо; понятно,明确地,清晰地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명확히 (명화키)
📚 thể loại: Tính chất  


🗣️ 명확히 (明確 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 명확히 (明確 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365)