ㅁㅎㅎ (
명확히
)
: 분명하고 확실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC: Một cách rõ ràng và xác thực.
ㅁㅎㅎ (
무한히
)
: 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ HẠN: Không có kết thúc hay hạn chế về số hay lượng, kích thước, không gian hay thời gian.
ㅁㅎㅎ (
무호흡
)
: 숨 쉬는 것을 잠시 멈추거나 숨을 쉬지 않음.
Danh từ
🌏 KHÔNG THỞ, NÍN THỞ, TẮT THỞ: Việc tạm thời không thở hay ngừng thở trong giây lát.
ㅁㅎㅎ (
무효화
)
: 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.
Danh từ
🌏 VÔ HIỆU HÓA: Việc trở nên vộ hiệu. Hoặc việc làm cho trở nên vô hiệu.
ㅁㅎㅎ (
문헌학
)
: 문헌 자료를 통해 한 민족이나 시대의 문화를 역사적으로 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 VĂN HIẾN HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu mang tính lịch sử về văn hóa của thời đại hay một dân tộc thông qua tài liệu ghi chép.