🌟 정의하다 (定義 하다)

Động từ  

1. 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정하다.

1. ĐỊNH NGHĨA: Làm sáng tỏ một cách chính xác và xác định rõ ràng ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개념을 정의하다.
    Define a concept.
  • Google translate 단어를 정의하다.
    Define a word.
  • Google translate 뜻을 정의하다.
    Define the meaning.
  • Google translate 성격을 정의하다.
    Define personality.
  • Google translate 예술을 정의하다.
    Define art.
  • Google translate 용어를 정의하다.
    Define a term.
  • Google translate 행복을 정의하다.
    Define happiness.
  • Google translate 한 철학자는 인간을 문화를 즐기며 놀 줄 아는 동물이라고 정의했다.
    One philosopher defined humans as animals that can enjoy and play with culture.
  • Google translate 스스로를 자유로운 영혼으로 정의하는 유민이는 모든 일에서 거침없이 행동했다.
    Yu min, who defines himself as a free soul, acted outspokenly in everything.
  • Google translate 이 국어사전에서는 친구를 뭐라고 정의하고 있어?
    What does this korean dictionary define friends as?
    Google translate '가깝게 오래 사귄 사람'이라고 나와 있어.
    It says, 'the one you've been dating for a long time.

정의하다: define,ていぎする【定義する】,définir,definir,يحدّد,тодорхойлох,định nghĩa,นิยาม, ให้คำจำกัดความ,mendefinisikan, mengistilahkan,определять; давать определение,定义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정의하다 (정ː의하다) 정의하다 (정ː이하다)
📚 Từ phái sinh: 정의(定義): 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정함. 또는 그 뜻.

🗣️ 정의하다 (定義 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121)