🌟 포괄적 (包括的)

Danh từ  

1. 어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣는 것.

1. TÍNH BAO QUÁT, TÍNH PHỔ QUÁT: Sự thu gọn hiện tượng hay đối tượng nào đó vào trong một phạm vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포괄적인 개념.
    A comprehensive concept.
  • Google translate 포괄적인 내용.
    Comprehensive content.
  • Google translate 포괄적인 의미.
    Comprehensive meaning.
  • Google translate 포괄적으로 접근하다.
    Take a comprehensive approach.
  • Google translate 포괄적으로 정의하다.
    To define comprehensively.
  • Google translate 사회 교과서에는 문화의 의미를 매우 포괄적으로 정의하고 있다.
    Social textbooks define the meaning of culture very comprehensively.
  • Google translate 이 잡지는 대중가요를 비롯하여 국악, 클래식 등 여러 장르의 음악을 포괄적으로 다루고 있다.
    The magazine covers a wide range of genres, including popular songs, korean traditional music, and classical music.
  • Google translate 메이크업도 얼굴에 표현을 하는 거니까 예술 행위에 해당한다고 볼 수 있을까?
    Makeup is an act of art because it's an expression on the face.
    Google translate 글쎄. 포괄적으로 보면 해당될 수 있을지도 모르겠네.
    Well. it might be applicable in a comprehensive way.

포괄적: being inclusive; being comprehensive,ほうかつてき【包括的】,(n) inclusif, compréhensif, total,inclusivo, comprensivo,تضمُّن، اشتمال، احتواء,иж бүрэн, цогц, бүхэл,tính bao quát, tính phổ quát,ด้านการครอบคลุม,menyeluruh, komprehensif,охватывающий всё; всеобъемлющий,广义的,总括的,总体的,整体的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포괄적 (포ː괄쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Lịch sử (92)