🌟 파국적 (破局的)

Định từ  

1. 일이나 사태가 잘못되어 망가져 버린 판국의 성격을 띤.

1. MANG TÍNH SỤP ĐỔ: Thể hiện tính chất của trình trạng công việc hay sự thể bị sai lầm nên hỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파국적 결과.
    Catastrophic consequences.
  • Google translate 파국적 결말.
    A catastrophic ending.
  • Google translate 파국적 대결.
    A catastrophic confrontation.
  • Google translate 파국적 사태.
    A catastrophic situation.
  • Google translate 파국적 상황.
    The catastrophic situation.
  • Google translate 파국적 재앙.
    Catastrophic disaster.
  • Google translate 파국적 종말.
    A catastrophic end.
  • Google translate 금융 위기가 파국적 상황으로 발전하여 경제 위기로 이어졌다.
    The financial crisis developed into a catastrophic situation, leading to an economic crisis.
  • Google translate 양측의 의견은 점점 더 벌어져서 회의가 중단되는 파국적 결과를 맞았다.
    Opinions from both sides were increasingly divided and met with the catastrophic consequences of the suspension of the meeting.
  • Google translate 그 중요한 계약이 결국 취소되고야 말았습니다.
    The important contract ended up being canceled.
    Google translate 파국적 위기를 누가 책임질 겁니까?
    Who will be responsible for this catastrophic crisis?

파국적: catastrophic,はきょくてき【破局的】,(dét.) catastrophique,catastrófico, calamitoso, desgraciado,فاجعة,аюултай, осолтой, сүйрлийн, гамшигт,mang tính sụp đổ,ที่พินาศสิ้น, ที่พินาศย่อยยับ, ที่แตกสลาย,yang (bersifat) malapetaka,катастрофический,危局,败局,悲剧性结局,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파국적 (파ː국쩍)
📚 Từ phái sinh: 파국(破局): 일이나 사태가 잘못되어 망가져 버림. 또는 그 판국.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78)