🌟 파국적 (破局的)

Định từ  

1. 일이나 사태가 잘못되어 망가져 버린 판국의 성격을 띤.

1. MANG TÍNH SỤP ĐỔ: Thể hiện tính chất của trình trạng công việc hay sự thể bị sai lầm nên hỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파국적 결과.
    Catastrophic consequences.
  • 파국적 결말.
    A catastrophic ending.
  • 파국적 대결.
    A catastrophic confrontation.
  • 파국적 사태.
    A catastrophic situation.
  • 파국적 상황.
    The catastrophic situation.
  • 파국적 재앙.
    Catastrophic disaster.
  • 파국적 종말.
    A catastrophic end.
  • 금융 위기가 파국적 상황으로 발전하여 경제 위기로 이어졌다.
    The financial crisis developed into a catastrophic situation, leading to an economic crisis.
  • 양측의 의견은 점점 더 벌어져서 회의가 중단되는 파국적 결과를 맞았다.
    Opinions from both sides were increasingly divided and met with the catastrophic consequences of the suspension of the meeting.
  • 그 중요한 계약이 결국 취소되고야 말았습니다.
    The important contract ended up being canceled.
    파국적 위기를 누가 책임질 겁니까?
    Who will be responsible for this catastrophic crisis?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파국적 (파ː국쩍)
📚 Từ phái sinh: 파국(破局): 일이나 사태가 잘못되어 망가져 버림. 또는 그 판국.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92)