🌟 파격적 (破格的)

  Định từ  

1. 일정한 격식을 깨뜨리는.

1. MANG TÍNH PHÁ CÁCH: Phá vỡ cách thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파격적 대우.
    Unprecedented treatment.
  • Google translate 파격적 방법.
    An unconventional method.
  • Google translate 파격적 인사.
    An unconventional greeting.
  • Google translate 파격적 제안.
    An unconventional offer.
  • Google translate 파격적 조건.
    Exceptional conditions.
  • Google translate 그는 파격적 시도를 선보이며 미술계에서 굉장한 선풍을 일으켰다.
    He created a great sensation in the art world by presenting an unconventional attempt.
  • Google translate 우리 회사는 경쟁 회사와의 경쟁에서 이기기 위해 투자자들에게 파격적 조건을 내걸었다.
    Our company has put forth exceptional terms for investors to win the competition with its competitors.
  • Google translate 그 가수는 이번 앨범에서도 변신을 시도했다면서?
    I heard the singer tried to transform this album, too.
    Google translate 응. 그 여자 가수는 매번 파격적 변신을 하고 나타나 사람들의 관심을 받아.
    Yes. the female singer shows up every time with a drastic makeover and gets people's attention.

파격적: shocking; unconventional,はかくてき【破格的】,(dét.) exceptionnel, choquant, peu conventionnel, non conformiste,excepcional, impactante, poco convencional,استثنائي، غير عادي، غير مألوف، خاص,санаад оромгүй, санаанд багтамгүй, хоромхон зуур,mang tính phá cách,เป็นพิเศษ, ที่ได้รับการยกเว้น,yang mengejutkan, yang menghebohkan,потрясающий; ошеломляющий; исключительный,破格,破格的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파격적 (파ː격쩍)
📚 Từ phái sinh: 파격(破格): 일정한 격식을 깨뜨림. 또는 그 격식.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 파격적 (破格的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67)