🌟 파격적 (破格的)

  Định từ  

1. 일정한 격식을 깨뜨리는.

1. MANG TÍNH PHÁ CÁCH: Phá vỡ cách thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파격적 대우.
    Unprecedented treatment.
  • 파격적 방법.
    An unconventional method.
  • 파격적 인사.
    An unconventional greeting.
  • 파격적 제안.
    An unconventional offer.
  • 파격적 조건.
    Exceptional conditions.
  • 그는 파격적 시도를 선보이며 미술계에서 굉장한 선풍을 일으켰다.
    He created a great sensation in the art world by presenting an unconventional attempt.
  • 우리 회사는 경쟁 회사와의 경쟁에서 이기기 위해 투자자들에게 파격적 조건을 내걸었다.
    Our company has put forth exceptional terms for investors to win the competition with its competitors.
  • 그 가수는 이번 앨범에서도 변신을 시도했다면서?
    I heard the singer tried to transform this album, too.
    응. 그 여자 가수는 매번 파격적 변신을 하고 나타나 사람들의 관심을 받아.
    Yes. the female singer shows up every time with a drastic makeover and gets people's attention.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파격적 (파ː격쩍)
📚 Từ phái sinh: 파격(破格): 일정한 격식을 깨뜨림. 또는 그 격식.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 파격적 (破格的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67)