🌟 파격 (破格)

  Danh từ  

1. 일정한 격식을 깨뜨림. 또는 그 격식.

1. SỰ PHÁ CÁCH: Việc phá vỡ cách thức nhất định. Hoặc cách thức ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파격을 구사하다.
    Use a wave of force.
  • Google translate 파격을 보이다.
    Show breakthrough.
  • Google translate 파격을 선보이다.
    Show off a wave.
  • Google translate 파격을 연출하다.
    Create a sensation.
  • Google translate 파격을 시도하다.
    Make an attempt to strike.
  • Google translate 입사한 지 얼마 안 된 그가 팀장으로 승진한 것은 파격이었다.
    It was a surprise that he just joined the company and was promoted to team leader.
  • Google translate 그 작가는 일정한 격식에 얽매이지 않고 파격을 시도하기로 유명하다.
    The writer is famous for attempting to break waves without being bound by certain formalities.
  • Google translate 미국의 대통령이 인사에서 파격을 보였다면서?
    I heard the president of the united states showed a breakthrough in personnel affairs?
    Google translate 응. 후보 시절 자신의 경쟁자였던 사람을 요직에 임명했대.
    Yes. he appointed his rival as a candidate to an important post.

파격: being shocking; being unconventional,はかく【破格】,exception, choc, sensation,excepcionalidad,استثناء,санаанд оромгүй, санаанд багтамгүй, гаж,sự phá cách,การยกเว้น, การเว้น, การละเว้น, ข้อยกเว้น, ข้อละเว้น,keterkejutan, pendobrakan,отступление; нарушение,破格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파격 (파ː격) 파격이 (파ː겨기) 파격도 (파ː격또) 파격만 (파ː경만)
📚 Từ phái sinh: 파격적(破格的): 일정한 격식을 깨뜨리는 것. 파격적(破格的): 일정한 격식을 깨뜨리는. 파격하다: 일정한 격식을 깨뜨리다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 파격 (破格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59)