🌷 Initial sound: ㅍㄱ

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 41 ALL : 61

피곤 (疲困) : 몸이나 마음이 지쳐서 힘듦. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ MỆT NHỌC: Việc cơ thể hay tinh thần khó nhọc vì kiệt quệ.

풍경 (風景) : 자연이나 지역의 아름다운 모습. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHONG CẢNH: Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực.

파괴 (破壞) : 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁ HUỶ: Việc đập phá hoặc phá vỡ cho sụp đổ.

핑계 : 하고 싶지 않은 일을 피하거나 사실을 감추려고 다른 일을 내세움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VIỆN CỚ, SỰ KIẾM CỚ: Việc định tránh điều mình không muốn hoặc che giấu sự thật nên đưa việc khác ra.

평균 (平均) : 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN: Số có giá trị giữa của mức độ, số hay lượng.

편견 (偏見) : 공평하고 올바르지 못하고 한쪽으로 치우친 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 THIÊN KIẾN: Suy nghĩ nghiêng về một phía không được đúng đắn và công bằng.

평가 (評價) : 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정함. 또는 그 값이나 가치, 수준. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ, SỰ NHẬN XÉT: Việc tính toán rồi định giá, giá trị hay tiêu chuẩn... của sự vật. Hoặc giá, giá trị hoặc tiêu chuẩn ấy.

포기 (抛棄) : 하려던 일이나 생각을 중간에 그만둠. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ, SỰ BỎ DỞ CHỪNG, SỰ BỎ NGANG CHỪNG: Việc ngừng lại giữa chừng suy nghĩ hay công việc đang làm.

필기 (筆記) : 글씨를 씀. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GHI CHÉP: Việc viết chữ.

펭귄 (penguin) : 날지 못하고 두 발로 걸으며 헤엄을 잘 치는, 남극 지방에 무리 지어 사는 새. Danh từ
🌏 CHIM CÁNH CỤT: Loài chim sống thành đàn ở khu vực Nam Cực, không bay được và đi bằng hai chân, bơi rất giỏi.

폭격 (爆擊) : 비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하는 일. Danh từ
🌏 SỰ PHÁO KÍCH, SỰ NÉM BOM: Việc thả bom từ máy bay, phá hủy các công trình hay quân đội của địch.

파격 (破格) : 일정한 격식을 깨뜨림. 또는 그 격식. Danh từ
🌏 SỰ PHÁ CÁCH: Việc phá vỡ cách thức nhất định. Hoặc cách thức ấy.

파견 (派遣) : 일정한 임무를 주어 사람을 보냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁI CỬ: Việc giao cho nhiệm vụ nhất định rồi gửi người đi.

파급 (波及) : 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미침. Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN: Việc ảnh hưởng của việc nào đó dần dần lan tỏa tác động sang chỗ khác.

판결 (判決) : 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT: Việc phán đoán và quyết định đúng sai hay tốt xấu.

피고 (被告) : 개인 간의 권리나 이익 문제 등에 대한 재판에서 소송을 당한 사람. Danh từ
🌏 BỊ CÁO: Người bị tố cáo ở toà án về vấn đề lợi ích hay quyền lợi giữa các cá nhân.

패기 (霸氣) : 어떤 힘겨운 일이라도 해내려는 굳센 정신. Danh từ
🌏 HOÀI BÃO, ƯỚC VỌNG, THAM VỌNG: Tinh thần mạnh mẽ muốn làm cho được dù là việc tốn công sức nào đó.

포기 : 뿌리를 단위로 한 풀이나 나무의 한 개. Danh từ
🌏 CÂY: Một cái cây hay một cây rau cỏ với đơn vị rễ củ.

표기 (表記) : 적어서 나타냄. 또는 그런 기록. Danh từ
🌏 SỰ VIẾT, SỰ BIỂU THỊ: Việc ghi rồi thể hiện. Hoặc sự ghi chép như vậy.

품격 (品格) : 사람의 타고난 성품. Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH: Tính chất vốn có của con người.

폐간 (廢刊) : 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH BẢN: Việc ngừng in ấn và xuất bản báo hay tạp chí.

파경 (破鏡) : (비유적으로) 사이가 나빠서 부부가 헤어짐. Danh từ
🌏 LY DỊ: (cách nói ẩn dụ) Việc vợ chồng chia tay nhau do quan hệ xấu.

폭군 (暴君) : 성질이나 행동이 사납고 악한 임금. Danh từ
🌏 BẠO CHÚA: Vua có tính cách hay hành động dữ tợn và ác.

폐교 (廢校) : 학교의 운영을 그만둠. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA TRƯỜNG: Việc ngừng vận hành của trường.

포경 (包莖) : 남자의 성기 끝이 껍질에 싸여 있는 것. 또는 그런 성기. Danh từ
🌏 BAO QUY ĐẦU; BỘ PHẬN SINH DỤC CÒN BAO QUI ĐẦU: Cái bao phủ vỏ ngoài phần đầu cùng của bộ phận sinh dục nam. Hoặc bộ phận sinh dục nam như vậy.

판금 (販禁) : 어떤 상품을 파는 것을 법으로 금지함. Danh từ
🌏 SỰ CẤM BÁN: Việc cấm bán sản phẩm nào đó bằng luật.

팔굽 : → 팔꿈치 Danh từ
🌏

표구 (表具) : 그림의 뒷면이나 테두리에 종이나 천을 발라서 꾸미는 일. Danh từ
🌏 SỰ LÀM KHUNG: Việc dán trang trí giấy hay vải lên mặt sau hoặc viền xung quanh của bức tranh.

포격 (砲擊) : 대포를 쏨. Danh từ
🌏 SỰ PHÁO KÍCH: Việc bắn đại pháo.

파계 (破戒) : 불교의 계율을 지키지 않고 어김. Danh từ
🌏 SỰ PHÁ GIỚI: Việc không tuân thủ mà vi phạm giới luật của Phật giáo.

파국 (破局) : 일이나 사태가 잘못되어 망가져 버림. 또는 그 판국. Danh từ
🌏 SỰ SỤP ĐỔ: Việc công việc hay sự thể bị sai lầm nên hỏng. Hoặc trình trạng như vậy.

포구 (浦口) : 강가나 바닷가에 있는, 배가 드나드는 작은 입구. Danh từ
🌏 CỬA BIỂN, CỬA SÔNG: Lối vào nhỏ ở bờ biển hay bờ sông mà thuyền ra vào.

폐기 (廢棄) : 못 쓰게 된 것을 버림. Danh từ
🌏 SỰ VỨT BỎ, SỰ TIÊU HUỶ: Việc vứt đi cái không sử dụng được.

폐광 (廢鑛) : 광산에서 금이나 석탄과 같은 광물을 캐내는 일을 그만둠. Danh từ
🌏 SỰ DỪNG KHAI THÁC: Việc ngừng khai thác khoáng vật như vàng hay than đá ở hầm mỏ .

품귀 (品貴) : 물건을 구하기 어려움. Danh từ
🌏 SỰ KHAN HIẾM (HÀNG): Việc khó tìm (mua) hàng hóa.

필경 (畢竟) : 마지막에 가서는. Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, RÚT CỤC, KẾT CỤC: Tới cuối cùng...

품값 : 일을 한 대가로 주거나 받는 돈이나 물건. Danh từ
🌏 CÔNG LAO ĐỘNG: Đồ vật hay tiền được nhận hoặc trả như cái giá đã làm công việc.

풍기 (風紀) : 풍속, 습관, 도덕에 관한 규율. 특히 남녀 교제에 있어서의 규율. Danh từ
🌏 THUẦN PHONG MỸ TỤC, NẾP SỐNG: Quy định liên quan tới phong tục, tập quán, đạo đức, đặc biệt là quy định trong việc kết giao nam nữ.

핏기 (핏 氣) : 사람의 피부에 보이는 불그스레한 피의 기운. Danh từ
🌏 SẮC MÁU: Tình thái của máu tươi hồng thể hiện ở da của người.

폐가 (廢家) : 사람이 살지 않고 버려두어 낡은 집. Danh từ
🌏 NGÔI NHÀ HOANG: Ngôi nhà cũ bỏ không và không có người sinh sống.

풍금 (風琴) : 페달을 밟아서 바람을 넣어 소리를 내는 건반 악기. Danh từ
🌏 PHONG CẦM, ORGAN: Nhạc cụ có bàn phím, ấn nút cho gió vào và tạo nên âm thanh.

평결 (評決) : 평가하여 결정함. 또는 그런 내용. Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT: Việc đánh giá rồi quyết định. Hoặc nội dung như vậy.

파고 (波高) : 물결의 높이. Danh từ
🌏 CAO SÓNG: Độ cao của sóng.

파기 (破棄) : 깨뜨리거나 찢어서 내버림. Danh từ
🌏 SỰ HUỶ BỎ: Việc phá vỡ hoặc xé bỏ.

풋감 : 아직 덜 익어 푸른 감. Danh từ
🌏 HỒNG XANH, HỒNG NON: Hồng còn chưa chín.

패권 (霸權) : 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하여 가지는 권리와 힘. Danh từ
🌏 BÁ QUYỀN, QUYỀN BÁ CHỦ: Quyền lợi và sức mạnh có được do chiếm giữ vị trí tối cao ở lĩnh vực nào đó.

판국 (판 局) : 일이 벌어져 있는 상황이나 상태. Danh từ
🌏 TÌNH CẢNH, THẾ CỤC: Trạng thái hay tình huống việc đang xảy ra.

판권 (版權) : 저작권법에 의해 저작권을 가진 사람과 계약하여 도서, 영상 매체 등의 출판이나 제작에 관한 이익을 독점하는 권리. Danh từ
🌏 BẢN QUYỀN: Quyền hợp đồng với người giữ bản quyền tác giả theo luật bản quyền và độc quyền lợi ích liên quan đến việc xuất bản hay chế tác những thứ như sách hay video v.v

피격 (被擊) : 갑자기 누군가에게 맞거나 총, 대포, 미사일 등의 공격을 받음. Danh từ
🌏 SỰ BỊ TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Việc bất ngờ bị ai đó đánh hoặc tấn công bằng súng, đại pháo, tên lửa...

표결 (票決) : 투표를 해서 결정함. Danh từ
🌏 SỰ BIỂU QUYẾT: Việc bỏ phiếu rồi quyết định.

폐교 (閉校) : 학교 문을 닫고 수업을 그만두고 쉼. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA TRƯỜNG: Việc ngừng hoạt động của trường.

편곡 (編曲) : 만들어 놓은 곡을 다른 형식으로 바꾸거나 다른 악기를 써서 연주 효과를 다르게 함. 또는 그렇게 만든 곡. Danh từ
🌏 SỰ CẢI BIÊN, SỰ SOẠN LẠI, BẢN CẢI BIÊN, BẢN SOẠN LẠI: Việc thay đổi bản nhạc đã sáng tác sang hình thức khác hoặc dùng nhạc cụ khác làm cho hiệu quả diễn tấu khác đi. Hoặc bản nhạc được tạo ra như vậy.

평강 (平康) : 걱정이나 탈이 없음. 또는 무사히 잘 있음. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ỔN, SỰ BÌNH AN, SỰ YÊN ỔN: Việc không có lo lắng hay vướng bận gì. Hoặc việc đang tốt đẹp vô sự.

포고 (布告/佈告) : 세상 사람들에게 널리 알림. Danh từ
🌏 SỰ BỐ CÁO: Việc cho người đời biết một cách rộng rãi.

포교 (布敎) : 종교를 널리 알려 폄. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN GIÁO, SỰ TRUYỀN ĐẠO: Tuyên truyền rộng rãi về tôn giáo.

풀기 (풀 氣) : 옷이나 천 따위에 밴 풀의 빳빳한 기운. Danh từ
🌏 ĐỘ CỨNG, ĐỘ RẮN: Vẻ thô cứng của hồ trên áo hoặc vải.

풍광 (風光) : 자연이나 지역의 아름다운 모습. Danh từ
🌏 CẢNH ĐẸP: Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực.

피골 (皮骨) : 살가죽과 뼈. Danh từ
🌏 DA BỌC XƯƠNG: Xương và da.

피구 (避球) : 두 편으로 나뉘어서, 일정한 구역 안에 있는 편을 그 바깥을 둘러싼 편이 공을 던져 맞히는 놀이. Danh từ
🌏 MÔN BÓNG NÉ: Trò chơi mà số người chơi được chia làm 2 đội, một đội bao quanh bên ngoài của đội ở trong khu vực nhất định để ném vào đội còn lại.

폐경 (閉經) : 여성의 월경이 없어짐. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ MÃN KINH: Việc kinh nguyệt của phụ nữ mất đi. Hoặc trạng thái như vậy.

폭거 (暴擧) : 몹시 거칠고 사나운 행동. Danh từ
🌏 HÀNH VI HUNG BẠO, HÀNH VI HUNG TÀN, HÀNH VI TÀN BẠO: Hành động rất dữ tợn và thô bạo.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151)