🌟 폭거 (暴擧)

Danh từ  

1. 몹시 거칠고 사나운 행동.

1. HÀNH VI HUNG BẠO, HÀNH VI HUNG TÀN, HÀNH VI TÀN BẠO: Hành động rất dữ tợn và thô bạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야만적 폭거.
    Barbarbaric assault.
  • Google translate 과도한 폭거.
    Excessive violence.
  • Google translate 불의한 폭거.
    Unfair bombing.
  • Google translate 폭거를 개탄하다.
    Deplore the bombing.
  • Google translate 폭거를 자행하다.
    Assault.
  • Google translate 폭거를 저지르다.
    Commit an assault.
  • Google translate 그 왕의 시대는 결국 폭정과 폭거의 시대로 기록되고 있다.
    The reign of the king is finally recorded as an era of tyranny and violence.
  • Google translate 경찰들은 시위대의 폭거를 막기 위해 물리적인 힘을 동원했다.
    The police used physical force to stop the demonstrators from assaulting.
  • Google translate 그 사람은 술만 마시면 폭거를 일삼아서 주변 사람들을 겁에 질리게 만들었다.
    Every time he drank, he used violence to frighten the people around him.
  • Google translate 언론의 자유를 탄압하다니. 이건 시대착오적인 폭거라고!
    Suppressing freedom of speech. this is anachronistic violence!
    Google translate 맞아. 이렇게 당하고만 있을 수 없어.
    That's right. i can't stand being beaten like this.

폭거: violence,ぼうきょ【暴挙】,témérité, impétuosité,violencia,عنْف,балмад үйлдэл, хэрцгий үйлдэл,hành vi hung bạo, hành vi hung tàn, hành vi tàn bạo,การกระทำทารุณ, พฤติกรรมความรุนแรง, พฤติกรรมอันบ้าระห่ำ,kekerasan, keganasan, penindasan,насилие; неистовство; ожесточённость; жестокость,暴举,暴行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭거 (폭꺼)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23)