🌟 피곤 (疲困)

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸이나 마음이 지쳐서 힘듦.

1. SỰ MỆT MỎI, SỰ MỆT NHỌC: Việc cơ thể hay tinh thần khó nhọc vì kiệt quệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피곤이 가라앉다.
    Tiredness subsides.
  • Google translate 피곤을 덜다.
    Less tired.
  • Google translate 피곤을 유발하다.
    Cause fatigue.
  • Google translate 피곤을 일으키다.
    Cause fatigue.
  • Google translate 피곤을 풀다.
    Relax.
  • Google translate 피곤에 젖다.
    Wet with fatigue.
  • Google translate 피곤에 지치다.
    Tired out.
  • Google translate 나는 피곤에 못 이겨 깜빡 잠이 들었다.
    I was so tired that i fell asleep.
  • Google translate 종일 툴툴대는 애인의 불평에 나는 피곤을 느꼈다.
    I felt tired from the grumbling lover's complaints all day.
  • Google translate 열시가 넘어서야 집에 들어온 민준이는 피곤이 몰려왔다.
    Min-joon, who came home after ten o'clock, was tired.
  • Google translate 길어진 출장에 낯선 음식과 잠자리가 피곤을 더욱 불러일으켰다.
    The strange food and bedtime on the extended business trip made me more tired.

피곤: tiredness; exhaustion; fatigue,つかれ【疲れ】。ひろう【疲労】。くたびれ【草臥れ】,fatigue, épuisement,cansancio, agotamiento, fatiga,إرهاق، إجهاد، تعب,ядаргаа,sự mệt mỏi, sự mệt nhọc,ความเหนื่อย, ความเพลีย, ความอ่อนเพลีย,kelelahan, keletihan,усталость; утомлённость,疲惫,疲劳,疲倦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피곤 (피곤)
📚 Từ phái sinh: 피곤하다(疲困하다): 몸이나 마음이 지쳐서 힘들다.
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Sức khỏe  

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Cảm ơn (8)