🌟 필기 (筆記)

☆☆   Danh từ  

1. 글씨를 씀.

1. SỰ GHI CHÉP: Việc viết chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필기를 하다.
    Take notes.
  • Google translate 지수는 손을 다쳐서 필기를 하지 못한다.
    Jisoo can't take notes because she hurt her hand.
  • Google translate 나는 필기를 해서 치르는 시험은 자신이 있다.
    I'm confident in the written test.
  • Google translate 언니는 낙엽에 예쁜 글씨로 필기를 해 두었다.
    My sister took notes on the fallen leaves in pretty letters.

필기: writing; writing down,ひっき【筆記】,écriture,escritura,كتابة,бичиг, тэмдэглэл,sự ghi chép,การเขียน, การเขียนหนังสือ, การเขียนตัวอักษร,penulisan, tulisan,,笔记,记,

2. 강의, 강연, 연설 등의 내용을 받아 적음.

2. SỰ GHI CHÉP: Việc chép lại nội dung của bài giảng, diễn giảng hay diễn thuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필기를 놓치다.
    Miss handwriting.
  • Google translate 필기를 하다.
    Take notes.
  • Google translate 민준이는 강의 내용을 열심히 필기를 했다.
    Min-joon took notes hard on the lecture.
  • Google translate 나는 잠깐 다른 생각을 하다가 중요한 내용의 필기를 놓쳤다.
    I was thinking about something else for a moment and missed the important notes.
  • Google translate 지수는 선생님이 불러 주시는 내용을 놓치지 않고 꼼꼼하게 필기를 했다.
    Jisoo took notes meticulously, not missing what the teacher called.
Từ đồng nghĩa 노트(note): 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있게 흰 종이나 줄을 친 종이를 묶은 책…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필기 (필기)
📚 Từ phái sinh: 필기하다(筆記하다): 글씨를 쓰다., 강의, 강연, 연설 등의 내용을 받아 적다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 필기 (筆記) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110)