🌟 평균 (平均)

☆☆   Danh từ  

1. 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.

1. BÌNH QUÂN: Số có giá trị giữa của mức độ, số hay lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평균.
    Monthly mean.
  • Google translate 평균 계산.
    Calculation of means.
  • Google translate 평균 수입.
    Average income.
  • Google translate 평균이 되다.
    Average out.
  • Google translate 평균을 구하다.
    Obtain an average.
  • Google translate 평균을 내다.
    Average out.
  • Google translate 반 학생들의 시험 점수 평균을 내 보니 70점이었다.
    The average of the class' test scores was 70.
  • Google translate 민준이는 한국 남자 평균 키보다 15센티나 커서 어디를 가나 뒤에 선다.
    Min-jun is 15 centimeters taller than the average korean man, so he stands behind wherever he goes.
  • Google translate 너희 가게 월 평균 수입이 어떻게 되니?
    What's your store's average monthly income?
    Google translate 여름에는 장사가 잘 되고 겨울에는 안 되지만 평균 삼백 만 원은 되는 것 같아.
    Business is good in the summer and not in the winter, but i think it's an average of three million won.
Từ đồng nghĩa 평균값(平均값): 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
Từ đồng nghĩa 평균치(平均値): 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.

평균: average; mean,へいきん【平均】,moyenne,promedio,معدّل,дундаж,bình quân,ค่าเฉลี่ย, จำนวนเฉลี่ย,rata-rata,Среднее арифметическое,平均,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평균 (평균)
📚 Từ phái sinh: 평균적(平均的): 수나 양, 정도 등이 중간이 되는 것. 평균적(平均的): 수나 양, 정도 등이 중간이 되는. 평균하다(平均하다): 평균을 내다.
📚 thể loại: Mức độ   Đời sống học đường  


🗣️ 평균 (平均) @ Giải nghĩa

🗣️ 평균 (平均) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160)