🌟 연평균 (年平均)

  Danh từ  

1. 일 년 동안의 평균.

1. BÌNH QUÂN NĂM: Bình quân của một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연평균 강수량.
    Average annual precipitation.
  • Google translate 연평균 강우량.
    Average annual rainfall.
  • Google translate 연평균 기온.
    Average annual temperature.
  • Google translate 연평균 성장률.
    Average annual growth rate.
  • Google translate 연평균 소득.
    Average annual income.
  • Google translate 연평균 증가율.
    Average annual growth rate.
  • Google translate 연평균 지출.
    Average annual expenditure.
  • Google translate 이 지역의 연평균 강수량은 최대 천 밀리미터 안팎이다.
    The average annual precipitation in this area is up to a thousand millimeters.
  • Google translate 우리나라 직장인들의 연평균 휴가 기간은 십여 일에 불과하다고 한다.
    The average annual vacation period for office workers in our country is said to be only a dozen days.
  • Google translate 아파트 매매 가격이 지난 십 년간 연평균 십 퍼센트 가까이 상승하였다.
    Apartment prices have risen nearly 10 percent annually over the past decade.

연평균: yearly average,ねんへいきん【年平均】,moyenne annuelle,promedio anual, media anual,معدّل سنويّ,жилийн дундаж,bình quân năm,อัตราเฉลี่ยต่อปี, ค่าเฉลี่ยต่อปี, ส่วนเฉลี่ยต่อปี,rata-rata per tahun,,年平均,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연평균 (연평균)
📚 thể loại: số lượng   Khí hậu  


🗣️ 연평균 (年平均) @ Giải nghĩa

🗣️ 연평균 (年平均) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Luật (42) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43)