🌟 연평균 (年平均)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연평균 (
연평균
)
📚 thể loại: số lượng Khí hậu
🗣️ 연평균 (年平均) @ Giải nghĩa
- 열대 (熱帶) : 적도에 가까우며, 연평균 기온이 섭씨 20도 이상인 덥고 비가 많이 오는 지역.
🗣️ 연평균 (年平均) @ Ví dụ cụ thể
- 연평균 강수량. [강수량 (降水量)]
- 우리나라의 연평균 강수량은 천사백 밀리미터이다. [강수량 (降水量)]
- 올해 여름 중부 지방에 내린 비의 양이 연평균 강수량과 비슷한 수준인 것으로 조사되었다. [지방 (地方)]
🌷 ㅇㅍㄱ: Initial sound 연평균
-
ㅇㅍㄱ (
연평균
)
: 일 년 동안의 평균.
☆
Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN NĂM: Bình quân của một năm. -
ㅇㅍㄱ (
온풍기
)
: 공기를 따뜻하게 데워 실내를 덥히는 기구.
Danh từ
🌏 QUẠT SƯỞI ẤM: Dụng cụ làm ấm không khí và làm nóng trong nhà. -
ㅇㅍㄱ (
월평균
)
: 한 달 동안의 평균.
Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN THÁNG: Bình quân của suốt một tháng.
• Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43)