💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 14

형 (均衡) : 어느 한쪽으로 기울거나 치우치지 않은 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÂN BẰNG: Trạng thái không nghiêng hoặc lệch về một phía.

(菌) : 사람들을 병에 걸리게 하거나 음식을 썩게 하는 아주 작은 생물. Danh từ
🌏 KHUẨN, VI KHUẨN: Sinh vật rất nhỏ, làm ôi thiu thức ăn hoặc gây bệnh cho con người.

등 (均等) : 차이가 없이 고름. Danh từ
🌏 SỰ QUÂN BÌNH, SỰ BÌNH ĐẲNG: Sự đều nhau không có sự khác biệt.

등하다 (均等 하다) : 차이가 없이 고르다. Tính từ
🌏 QUÂN BÌNH, BÌNH ĐẲNG: Đều nhau không có sự khác biệt.

등히 (均等 히) : 차이가 없이 고르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH ĐẲNG: Một cách đều nhau không có sự khác biệt.

열 (龜裂) : 사이가 갈라져 틈이 생김. 또는 그런 틈. Danh từ
🌏 KẼ HỞ, VẾT NỨT, ĐƯỜNG KHE: Việc khoảng cách bị chia tách và vết rạn xuất hiện. Hoặc vết rạn như vậy.

열되다 (龜裂 되다) : 사이가 갈라져 틈이 생기다. Động từ
🌏 BỊ RẠN, BỊ NỨT, BỊ HỞ: Khoảng cách bị tách ra và vết rạn xuất hiện.

열하다 (龜裂 하다) : 사이가 갈라져 틈이 생기다. Động từ
🌏 RẠN, NỨT, HỞ: Khoảng cách bị tách ra và vết rạn xuất hiện.

일 (均一) : 차이가 없이 같음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT, SỰ ĐỒNG DẠNG, SỰ NHƯ NHAU: Việc giống nhau không có sự khác biệt.

일가 (均一價) : 차이가 없이 같은 가격. Danh từ
🌏 GIÁ ĐỒNG NHẤT, ĐỒNG GIÁ: Giá cả giống nhau không có sự khác biệt.

일성 (均一性) : 차이가 없이 같은 성질이나 상태. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG DẠNG, TÍNH NHƯ NHAU: Trạng thái hay tính chất giống nhau không có sự khác biệt.

일하다 (均一 하다) : 차이가 없이 같다. Tính từ
🌏 ĐỒNG NHẤT, ĐỒNG DẠNG, NHƯ NHAU: Giống nhau không có sự khác biệt.

형적 (均衡的) : 어느 한쪽으로 기울거나 치우침이 없이 고르고 안정된 것. Danh từ
🌏 TÍNH CÂN BẰNG: Việc được cân đối và thăng bằng mà không nghiêng hoặc lệch về một phía.

형적 (均衡的) : 어느 한쪽으로 기울거나 치우침이 없이 고르고 안정된. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÂN BẰNG: Cân đối và thăng bằng mà không nghiêng hoặc lệch về một phía.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273)