🌟 균등히 (均等 히)

Phó từ  

1. 차이가 없이 고르게.

1. MỘT CÁCH BÌNH ĐẲNG: Một cách đều nhau không có sự khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 균등히 나누다.
    Divide equally.
  • Google translate 균등히 대우하다.
    Treat equally.
  • Google translate 균등히 분배하다.
    Distribute equally.
  • Google translate 균등히 분포하다.
    Distributed evenly.
  • Google translate 균등히 분할하다.
    Divide equally.
  • Google translate 이제는 국가의 성장을 지속하기보다 분배를 균등히 하는 일에 주력해야 할 시점이다.
    It is time to focus on equal distribution rather than continuing the growth of the nation.
  • Google translate 우리 회사에서는 연봉이나 복지에 있어서 남녀 직원들을 차별하지 않고 균등히 대우하고 있다.
    Our company treats male and female employees equally in terms of salary or welfare without discrimination.
  • Google translate 인구가 너무 서울에만 집중되어 있어서 상대적으로 다른 지역들의 발전이 더딘 것이 문제가 되고 있습니다.
    The problem is that the population is so concentrated in seoul that the development of other regions is relatively slow.
    Google translate 맞아요. 정부 기관을 지방으로 이전해 우선 인구가 각 지역에 균등히 분포할 수 있도록 해야 할 것입니다.
    That's right. we need to move government agencies to the provinces so that the population can be distributed evenly in each region.

균등히: evenly; equally,きんとうに【均等に】,à égalité, de façon égalitaire,igualmente, por igual, uniformemente,بالتساوي,тэгшхэн,một cách bình đẳng,อย่างเสมอกัน, อย่างเสมอภาค, อย่างเท่ากัน, อย่างเท่าเทียม, อย่างทัดเทียม, อย่างมีดุลภาค, อย่างมีสมดุลภาพ,dengan sama, dengan setara, dengan sederajat,поровну; одинаково,均等地,平均地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 균등히 (균등히)
📚 Từ phái sinh: 균등(均等): 차이가 없이 고름.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47)