🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 14

(平均) : 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN: Số có giá trị giữa của mức độ, số hay lượng.

(殺菌) : 약품이나 열 등을 이용해 세균을 죽여 없앰. Danh từ
🌏 SỰ SÁT KHUẨN, SỰ SÁT TRÙNG: Việc dùng những thứ như nhiệt hay dược phẩm làm chết sạch vi khuẩn.

(細菌) : 사람들을 병에 걸리게 하거나 음식을 썩게 하는 아주 작은 생물. Danh từ
🌏 VI KHUẨN: Sinh vật rất nhỏ làm cho người bị mắc bệnh hoặc làm cho thức ăn bị hỏng.

연평 (年平均) : 일 년 동안의 평균. Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN NĂM: Bình quân của một năm.

(菌) : 사람들을 병에 걸리게 하거나 음식을 썩게 하는 아주 작은 생물. Danh từ
🌏 KHUẨN, VI KHUẨN: Sinh vật rất nhỏ, làm ôi thiu thức ăn hoặc gây bệnh cho con người.

(病菌) : 병을 일으키는 균. Danh từ
🌏 VI KHUẨN GÂY BỆNH: Vi khuẩn gây ra bệnh.

병원 (病原菌) : 병을 일으키는 균. Danh từ
🌏 VI KHUẨN GÂY BỆNH: Vi khuẩn gây ra bệnh.

(抗菌) : 부패나 병 등을 일으키는 미생물에 저항함. Danh từ
🌏 SỰ KHÁNG KHUẨN: Việc chống lại vi sinh vật gây nên bệnh hoặc phân huỷ thối rữa.

곰팡이 (곰팡이 菌) : 물기가 있고 따뜻한 곳에서 생겨 물건이나 음식을 상하게 하는 균. Danh từ
🌏 VI KHUẨN GÂY NẤM MỐC: Một loại vi khuẩn xuất hiện ở những nơi có hơi ẩm thấp và làm hư thức ăn hay đồ đạc.

(滅菌) : 약품이나 열 등을 이용하여 세균을 죽여 없앰. Danh từ
🌏 SỰ DIỆT KHUẨN: Sự tiêu diệt vi khuẩn bằng cách dùng thuốc hay nhiệt độ.

월평 (月平均) : 한 달 동안의 평균. Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN THÁNG: Bình quân của suốt một tháng.

대장 (大腸菌) : 사람이나 동물의 장 속에서 활동하는 막대기 모양의 세균. Danh từ
🌏 KHUẨN ĐẠI TRÀNG, TRỰC KHUẨN ĐẠI TRÀNG: Vi khuẩn có hình dạng như chiếc que hoạt động trong ruột của người hoặc động vật.

유산 (乳酸菌) : 당류를 분해하여 젖산을 만드는 균. Danh từ
🌏 KHUẨN SỮA: Loại vi khuẩn phân giải đường tạo thành axit lactic.

(雜菌) : 잡스러운 여러 가지 종류의 세균. Danh từ
🌏 TẠP KHUẨN: Đủ loại vi khuẩn tạp nham.


:
Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11)