🌟 유산균 (乳酸菌)

Danh từ  

1. 당류를 분해하여 젖산을 만드는 균.

1. KHUẨN SỮA: Loại vi khuẩn phân giải đường tạo thành axit lactic.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유산균 제품.
    Lactobacillus products.
  • Google translate 유산균의 효능.
    The efficacy of lactobacillus.
  • Google translate 유산균이 들어 있다.
    It contains lactobacillus.
  • Google translate 유산균을 배양하다.
    Cultivate lactobacillus.
  • Google translate 유산균을 섭취하다.
    Take lactobacillus.
  • Google translate 발효 식품인 김치에는 유산균이 풍부하다.
    Kimchi, a fermented food, is rich in lactobacillus.
  • Google translate 요구르트에는 유산균이 많아 장을 건강하게 한다.
    Yogurt contains a lot of lactobacillus to keep the intestines healthy.
  • Google translate 배에 가스가 차고 변비가 자주 생겨요.
    My stomach is full of gas and i often get constipation.
    Google translate 유산균을 꾸준히 섭취해 보세요.
    Try to take lactobacillus regularly.

유산균: lactobacillus; lactic acid bacteria the bacteria,にゅうさんきん【乳酸菌】,ferment lactique, lactobacille, lactobacillus,lactobacilo, bacteria de ácido láctico,بكتيريا حمض اللاكتيك,сүүний хүчлийн бичил биет, сүүн хүчлийн бактер,khuẩn sữa,เชื้อจุลินทรีย์ในน้ำนม,lactobacillus,лактобациллы; лактобактерии,乳酸菌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유산균 (유산균)

🗣️ 유산균 (乳酸菌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)