🌟 유산균 (乳酸菌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유산균 (
유산균
)
🗣️ 유산균 (乳酸菌) @ Ví dụ cụ thể
- 유산균 배양. [배양 (培養)]
- 응, 집에서 유산균 배양을 해 봤는데 생각보다 맛이 좋더라. [배양 (培養)]
- 유산균 발효유. [발효유 (醱酵乳)]
- 나는 건강한 장과 위를 위해 유산균 발효유를 마신다. [발효유 (醱酵乳)]
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 유산균
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)