🌟 인생관 (人生觀)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인생관 (
인생관
)
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 인생관
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88)