🌟 역사가 (歷史家)

☆☆   Danh từ  

1. 역사를 전문적으로 연구하는 사람.

1. NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사가가 공부하다.
    A historian studies.
  • Google translate 역사가가 다루다.
    Handle by a historian.
  • Google translate 역사가가 발견하다.
    The historian finds out.
  • Google translate 역사가가 발표하다.
    Announce by a historian.
  • Google translate 역사가가 연구하다.
    Historian studies.
  • Google translate 역사가는 객관적으로 역사 자료를 바라보려고 노력했다.
    The historian tried to look at historical data objectively.
  • Google translate 박 작가는 기존 역사가의 연구를 바탕으로 조선 시대 왕의 일상을 글로 재현해 냈다.
    Based on the research of the existing historian, park reproduced the daily life of the joseon dynasty king in writing.

역사가: historian,れきしか【歴史家】。しか【史家】,historien(ne),historiador, historiógrafo,مؤرخ,түүхч, түүх судлаач,nhà sử học,นักประวัติศาสตร์,sejarawan, ahli sejarah,историк,历史学家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역사가 (역싸가)
📚 thể loại: Nghề nghiệp  


🗣️ 역사가 (歷史家) @ Giải nghĩa

🗣️ 역사가 (歷史家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81)