🌟

☆☆   Danh từ  

1. 스님들이 불상을 모시고 불교를 가르치고 배우며 도를 닦는 곳.

1. CHÙA: Nơi các nhà sư thờ tượng Phật, dạy và học Phật giáo rồi tu đạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고즈넉한 .
    A quiet temple.
  • Google translate 조용한 .
    A quiet temple.
  • Google translate 을 짓다.
    Build a temple.
  • Google translate 을 찾다.
    Find a temple.
  • Google translate 에 가다.
    Go to a temple.
  • Google translate 에 머무르다.
    Stay in a temple.
  • Google translate 석가 탄신일을 맞이하여 많은 불교 신도들이 을 찾았다.
    Many buddhists visited the temple to mark buddha's birthday.
  • Google translate 김 선생은 속세를 떠나 생각을 정리하기 위해 에 들어갔다.
    Kim left the world and went into the temple to organize his thoughts.
  • Google translate 곳곳에 세워진 탑들을 보니 이 도 역사가 깊은 것 같네요.
    From all the towers you've built, this theft has a long history.
    Google translate 그럼. 천 년도 전에 만들어졌으니까.
    Sure. because it was made a thousand years ago.
Từ đồng nghĩa 사찰(寺刹): 스님들이 불상을 모시고 불교를 가르치고 배우며 도를 닦는 곳.

절: Buddhist temple,てら【寺】,temple bouddhique, monastère bouddhiste,templo budista,معبد بوذيّ,сүм, дуган, хийд,chùa,วัด,wihara, candi,буддийский храм,庙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Địa điểm hoạt động tôn giáo   Sự khác biệt văn hóa  

Start

End


Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57)