🌟 (週)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 묶어 세는 단위.

1. TUẦN: Từ dùng để đếm một đơn vị thời gian kéo dài 7 ngày bắt đầu từ ngày thứ hai đến hết ngày chủ nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두세 .
    Two or three states.
  • Google translate .
    A few weeks.
  • Google translate 어느 .
    A week.
  • Google translate .
    One week.
  • Google translate 후에 봅시다.
    See you in three weeks.
  • Google translate 나는 답장이 올 때까지 몇 를 초조하게 기다렸다.
    I waited impatiently for a few weeks for a reply.
  • Google translate 가 끝나고 새 주가 시작되는구나.
    A week ends and a new week begins.
  • Google translate 언제부터 학교가 시작됐죠?
    When did school start?
    Google translate 전부터죠.
    Two weeks ago.
Từ đồng nghĩa 주일(週日): 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.

주: week,しゅう【週】,ju,semana,أسبوع,долоо хоног,tuần,สัปดาห์(ลักษณนาม), อาทิตย์(ลักษณนาม),minggu,неделя,周,星期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói thứ trong tuần  

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Luật (42) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59)