🌟 (週)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 묶어 세는 단위.

1. TUẦN: Từ dùng để đếm một đơn vị thời gian kéo dài 7 ngày bắt đầu từ ngày thứ hai đến hết ngày chủ nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두세 .
    Two or three states.
  • .
    A few weeks.
  • 어느 .
    A week.
  • .
    One week.
  • 후에 봅시다.
    See you in three weeks.
  • 나는 답장이 올 때까지 몇 를 초조하게 기다렸다.
    I waited impatiently for a few weeks for a reply.
  • 가 끝나고 새 주가 시작되는구나.
    A week ends and a new week begins.
  • 언제부터 학교가 시작됐죠?
    When did school start?
    전부터죠.
    Two weeks ago.
Từ đồng nghĩa 주일(週日): 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói thứ trong tuần  

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82)