🌟 (全)

☆☆☆   Định từ  

1. 모든. 전체의.

1. TOÀN, TOÀN THỂ, TOÀN BỘ, TẤT CẢ, CẢ: Tất cả. Thuộc toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족.
    The whole family.
  • Google translate 국민.
    The whole nation.
  • Google translate 세계.
    All over the world.
  • Google translate 지역.
    All over the region.
  • Google translate 직원.
    All employees.
  • Google translate 회원.
    Ex-members.
  • Google translate 박 회장은 직원들이 모인 자리에서 회사의 내년 계획을 발표했다.
    Park announced the company's plans for next year at a gathering of all employees.
  • Google translate 우리나라가 월드컵에서 우승하도록 국민들이 거리로 나와 응원을 했다.
    The whole nation took to the streets to cheer for our country to win the world cup.
  • Google translate 이번 방학에 가는 여행은 누구랑 가?
    Who are you going on vacation with?
    Google translate 할머니, 할아버지부터 이모, 외삼촌, 외숙모 등 가족이 다 같이 가.
    The whole family goes together, from grandmother and grandfather to aunt, uncle and aunt.

전: all,ぜん【全】,,todo, total, completo, entero,كلّ ، جميع ، كافّة,бүх, бүгд,toàn, toàn thể, toàn bộ, tất cả, cả,ทั้งหมด, ทั้งปวง, ทั้งหลาย,seluruh, semua,весь; все,全,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 한자어 명사 앞에 쓴다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53)