🌟 재생산 (再生産)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재생산 (
재ː생산
)
📚 Từ phái sinh: • 재생산되다: 생산 과정이 끊임없이 되풀이되다. 단순 재생산이 되거나, 확대 재생산이 되거… • 재생산하다: 생산 과정이 끊임없이 되풀이하다. 단순 재생산을 하거나, 확대 재생산을 하거…
• Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4)