Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재생산 (재ː생산) 📚 Từ phái sinh: • 재생산되다: 생산 과정이 끊임없이 되풀이되다. 단순 재생산이 되거나, 확대 재생산이 되거… • 재생산하다: 생산 과정이 끊임없이 되풀이하다. 단순 재생산을 하거나, 확대 재생산을 하거…
재ː생산
Start 재 재 End
Start
End
Start 생 생 End
Start 산 산 End
• Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103)