🌟 단절되다 (斷絕 되다)

Động từ  

1. 서로 간의 관계가 끊어지다.

1. BỊ ĐOẠN TUYỆT: Quan hệ với nhau bị cắt đứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계가 단절되다.
    Relations are severed.
  • Google translate 대화가 단절되다.
    The conversation is cut off.
  • Google translate 다른 사람들과 단절되다.
    Be cut off from others.
  • Google translate 외부와 단절되다.
    Disconnected from the outside.
  • Google translate 정보와 단절되다.
    Disconnected from information.
  • Google translate 그 수도원은 외부와 단절되어 있어서 안에서는 세상일을 알기가 어렵다.
    The monastery is cut off from the outside, so it is difficult to know the world inside.
  • Google translate 다른 부서와의 정보 교류가 단절되어서 부서 간의 협력이 잘 이루어지지 못했다.
    Inter-departmental cooperation was poor because information exchange with other departments was cut off.
  • Google translate 너 요즘 민준이와 연락하니?
    Do you keep in touch with minjun these days?
    Google translate 아니, 나도 걔랑 연락이 단절된 지 오래야.
    No, i've been out of touch with him for a long time.

단절되다: be severed; come to a rupture,だんぜつする【断絶する】。たえる【絶える】,être interrompu, être coupé,cortarse relaciones,تتقطّع العلاقة مع,тасрах,bị đoạn tuyệt,ถูกตัด, ถูกถอน, ถูกหยุด, ถูกคว่ำบาตร,terputus,разрываться; расставаться,被断绝,被中断,

2. 어떤 것이 연속되지 않다.

2. BỊ NGẮT QUÃNG, BỊ GIÁN ĐOẠN: Cái gì đó không được liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화가 단절되다.
    Cultures are cut off.
  • Google translate 역사가 단절되다.
    History is cut off.
  • Google translate 의식이 단절되다.
    Consciousness is cut off.
  • Google translate 전통이 단절되다.
    Tradition is cut off.
  • Google translate 흐름이 단절되다.
    The flow is cut off.
  • Google translate 우리의 대화는 의견 차이를 좁히지 못하고 그대로 단절되었다.
    Our conversation was cut off without closing the gap.
  • Google translate 나는 책을 읽다가 그만두면 흐름이 단절되는 느낌이 들어서 싫었다.
    I hated it because i felt like the flow was cut off when i stopped reading.
  • Google translate 왜 그동안 인터넷이 안 되었던 거죠?
    Why hasn't the internet been working?
    Google translate 인터넷을 연결하는 선이 단절되어서 그랬어요.
    It's because the line to the internet is disconnected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단절되다 (단ː절되다) 단절되다 (단ː절뒈다)
📚 Từ phái sinh: 단절(斷絕): 서로 간의 관계를 끊음., 어떤 것이 연속되지 않음.

🗣️ 단절되다 (斷絕 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151)