🌟 단전되다 (斷電 되다)

Động từ  

1. 전기의 공급이 끊기다.

1. BỊ CẮT ĐIỆN, BỊ NGẮT ĐIỆN: Việc cung cấp điện bị ngừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단전된 건물.
    A disconnected building.
  • Google translate 단전된 아파트.
    A disconnected apartment.
  • Google translate 단전된 지역.
    Power-down area.
  • Google translate 전기가 단전되다.
    The electricity is cut off.
  • Google translate 갑자기 단전되다.
    Out of power suddenly.
  • Google translate 태풍으로 전깃줄이 끊어지면서 우리 동네에 전기가 단전되었다.
    The typhoon cut off electricity in our neighborhood.
  • Google translate 무더위에 갑작스럽게 전기가 단전되면서 시민들이 큰 불편을 겪었다.
    The sudden power outage caused great inconvenience to citizens.
  • Google translate 여보, 이번 달에도 전기세를 못 내면 단전될 거래요.
    Honey, if we don't pay the electricity bill again this month, we'll be out of power.
    Google translate 이번 달에는 낼 테니 걱정 말아요.
    I'll pay this month, so don't worry.

단전되다: (electricity) be cut off,そうでんていしされる【送電停止される】,avoir l'électricité coupée,suspenderse el suministro de energía,ينقطع التيار الكهربائي,харанхуйлах, тог тасрах, эрчим хүч хязгаарлагдах,bị cắt điện, bị ngắt điện,ถูกตัด,diputus, terputus, dimatikan (aliran listrik),,断电,停电,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단전되다 (단ː전되다) 단전되다 (단ː전뒈다)
📚 Từ phái sinh: 단전(斷電): 전기의 공급이 끊김. 또는 그렇게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160)