🌟 단전되다 (斷電 되다)

Động từ  

1. 전기의 공급이 끊기다.

1. BỊ CẮT ĐIỆN, BỊ NGẮT ĐIỆN: Việc cung cấp điện bị ngừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단전된 건물.
    A disconnected building.
  • 단전된 아파트.
    A disconnected apartment.
  • 단전된 지역.
    Power-down area.
  • 전기가 단전되다.
    The electricity is cut off.
  • 갑자기 단전되다.
    Out of power suddenly.
  • 태풍으로 전깃줄이 끊어지면서 우리 동네에 전기가 단전되었다.
    The typhoon cut off electricity in our neighborhood.
  • 무더위에 갑작스럽게 전기가 단전되면서 시민들이 큰 불편을 겪었다.
    The sudden power outage caused great inconvenience to citizens.
  • 여보, 이번 달에도 전기세를 못 내면 단전될 거래요.
    Honey, if we don't pay the electricity bill again this month, we'll be out of power.
    이번 달에는 낼 테니 걱정 말아요.
    I'll pay this month, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단전되다 (단ː전되다) 단전되다 (단ː전뒈다)
📚 Từ phái sinh: 단전(斷電): 전기의 공급이 끊김. 또는 그렇게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)