🌷 Initial sound: ㄷㅈㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 11
•
대조되다
(對照 되다)
:
서로 달라서 대비가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỐI CHIẾU, ĐƯỢC ĐỐI SÁNH: Khác nhau nên được so sánh.
•
독점되다
(獨占 되다)
:
혼자서 다 가지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỘC CHIẾM, BỊ ĐỘC CHIẾM: Trở nên một mình nắm giữ tất cả.
•
단죄되다
(斷罪 되다)
:
죄를 지은 것에 대해 그에 합당한 벌이 내려지다.
Động từ
🌏 BỊ KẾT ÁN, BỊ KẾT TỘI: Hình phạt thích đáng được đưa ra đối với việc phạm tội.
•
등재되다
(登載 되다)
:
이름이나 어떤 내용이 장부에 적혀 올려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG KÝ: Tên hay nội dung nào đó được ghi và đưa vào sổ sách.
•
단장되다
(丹粧 되다)
:
얼굴이나 머리, 옷차림 등이 예쁘게 꾸며지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRANG ĐIỂM, ĐƯỢC LÀM DÁNG, ĐƯỢC LÀM ĐỎM: Khuôn mặt, đầu tóc hay trang phục được tô điểm cho đẹp đẽ.
•
두절되다
(杜絕 되다)
:
교통이나 통신 등의 연결이 막히거나 끊어지다.
Động từ
🌏 BỊ GIÁN ĐOẠN, BỊ CẮT ĐỨT, NGẮT: Sự kết nối của giao thông hay viễn thông bị tắc nghẽn hay bị cắt đứt.
•
단전되다
(斷電 되다)
:
전기의 공급이 끊기다.
Động từ
🌏 BỊ CẮT ĐIỆN, BỊ NGẮT ĐIỆN: Việc cung cấp điện bị ngừng.
•
뒤적대다
:
물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
Động từ
🌏 LỤC LỌI, LẬT GIỞ, BỚI TUNG: Lôi ra và liên tục lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia.
•
던져두다
:
물건을 던진 채 그대로 두다.
Động từ
🌏 QUẲNG ĐÓ, NÉM ĐÓ: Ném đồ vật rồi để nguyên đó.
•
단절되다
(斷絕 되다)
:
서로 간의 관계가 끊어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐOẠN TUYỆT: Quan hệ với nhau bị cắt đứt.
•
되작대다
:
무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
Động từ
🌏 XỚI LẬT, LẬT GIỞ, BỚI: Liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43)