🌟 단절되다 (斷絕 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단절되다 (
단ː절되다
) • 단절되다 (단ː절뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 단절(斷絕): 서로 간의 관계를 끊음., 어떤 것이 연속되지 않음.
🗣️ 단절되다 (斷絕 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 국교가 단절되다. [국교 (國交)]
🌷 ㄷㅈㄷㄷ: Initial sound 단절되다
-
ㄷㅈㄷㄷ (
대조되다
)
: 서로 달라서 대비가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỐI CHIẾU, ĐƯỢC ĐỐI SÁNH: Khác nhau nên được so sánh. -
ㄷㅈㄷㄷ (
독점되다
)
: 혼자서 다 가지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỘC CHIẾM, BỊ ĐỘC CHIẾM: Trở nên một mình nắm giữ tất cả. -
ㄷㅈㄷㄷ (
단죄되다
)
: 죄를 지은 것에 대해 그에 합당한 벌이 내려지다.
Động từ
🌏 BỊ KẾT ÁN, BỊ KẾT TỘI: Hình phạt thích đáng được đưa ra đối với việc phạm tội. -
ㄷㅈㄷㄷ (
등재되다
)
: 이름이나 어떤 내용이 장부에 적혀 올려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG KÝ: Tên hay nội dung nào đó được ghi và đưa vào sổ sách. -
ㄷㅈㄷㄷ (
단장되다
)
: 얼굴이나 머리, 옷차림 등이 예쁘게 꾸며지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRANG ĐIỂM, ĐƯỢC LÀM DÁNG, ĐƯỢC LÀM ĐỎM: Khuôn mặt, đầu tóc hay trang phục được tô điểm cho đẹp đẽ. -
ㄷㅈㄷㄷ (
두절되다
)
: 교통이나 통신 등의 연결이 막히거나 끊어지다.
Động từ
🌏 BỊ GIÁN ĐOẠN, BỊ CẮT ĐỨT, NGẮT: Sự kết nối của giao thông hay viễn thông bị tắc nghẽn hay bị cắt đứt. -
ㄷㅈㄷㄷ (
단전되다
)
: 전기의 공급이 끊기다.
Động từ
🌏 BỊ CẮT ĐIỆN, BỊ NGẮT ĐIỆN: Việc cung cấp điện bị ngừng. -
ㄷㅈㄷㄷ (
뒤적대다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
Động từ
🌏 LỤC LỌI, LẬT GIỞ, BỚI TUNG: Lôi ra và liên tục lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅈㄷㄷ (
던져두다
)
: 물건을 던진 채 그대로 두다.
Động từ
🌏 QUẲNG ĐÓ, NÉM ĐÓ: Ném đồ vật rồi để nguyên đó. -
ㄷㅈㄷㄷ (
단절되다
)
: 서로 간의 관계가 끊어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐOẠN TUYỆT: Quan hệ với nhau bị cắt đứt. -
ㄷㅈㄷㄷ (
되작대다
)
: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
Động từ
🌏 XỚI LẬT, LẬT GIỞ, BỚI: Liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255)