🌟 법률가 (法律家)

  Danh từ  

1. 법을 연구하여 해석하고 사회에 적용하는 일을 전문적으로 하는 사람.

1. LUẬT SƯ, LUẬT GIA: Người chuyên làm việc nghiên cứu, giải thích và ứng dụng luật vào xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제 법률가.
    International jurist.
  • Google translate 날카로운 법률가.
    A sharp lawyer.
  • Google translate 냉철한 법률가.
    A cool-headed lawyer.
  • Google translate 법률가가 되다.
    Become a lawyer.
  • Google translate 법률가를 양성하다.
    Train lawyers.
  • Google translate 민준은 환경 보호법을 다루는 전문 법률가로 활동하고 있다.
    Minjun is a professional lawyer dealing with environmental protection laws.
  • Google translate 그 법대 교수는 사회의 정의를 실현시키는 데 앞장서는 훌륭한 법률가이다.
    The law professor is a good lawyer who takes the lead in realizing the justice of society.
  • Google translate 우리 학교의 법대는 역사가 참 깊어. 그렇지?
    The law school of our school has a long history. right?
    Google translate 응. 그동안 많은 법률가를 배출해 내었지.
    Yes, we've produced a lot of lawyers.

법률가: lawyer; jurist,ほうりつか【法律家】,juriste,jurista, profesional en derecho,قانوني,хуульч,luật sư, luật gia,นักนิติศาสตร์, นักกฎหมาย,ahli hukum, sarjana hukum,юрист,法律专家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법률가 (범뉼가)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Luật  

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8)