🌟 법률가 (法律家)

  Danh từ  

1. 법을 연구하여 해석하고 사회에 적용하는 일을 전문적으로 하는 사람.

1. LUẬT SƯ, LUẬT GIA: Người chuyên làm việc nghiên cứu, giải thích và ứng dụng luật vào xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제 법률가.
    International jurist.
  • 날카로운 법률가.
    A sharp lawyer.
  • 냉철한 법률가.
    A cool-headed lawyer.
  • 법률가가 되다.
    Become a lawyer.
  • 법률가를 양성하다.
    Train lawyers.
  • 민준은 환경 보호법을 다루는 전문 법률가로 활동하고 있다.
    Minjun is a professional lawyer dealing with environmental protection laws.
  • 그 법대 교수는 사회의 정의를 실현시키는 데 앞장서는 훌륭한 법률가이다.
    The law professor is a good lawyer who takes the lead in realizing the justice of society.
  • 우리 학교의 법대는 역사가 참 깊어. 그렇지?
    The law school of our school has a long history. right?
    응. 그동안 많은 법률가를 배출해 내었지.
    Yes, we've produced a lot of lawyers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법률가 (범뉼가)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Luật  

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88)