🌟 재현되다 (再現 되다)

Động từ  

1. 다시 나타나다.

1. ĐƯỢC TÁI HIỆN: Xuất hiện lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거가 재현되다.
    The past is reproduced.
  • Google translate 사건이 재현되다.
    The event is reproduced.
  • Google translate 상황이 재현되다.
    The situation is reproduced.
  • Google translate 역사가 재현되다.
    History repeats itself.
  • Google translate 그대로 재현되다.
    Reproduced as it is.
  • Google translate 박물관에는 설화 속 인물들의 모습이 그대로 재현되어 있었다.
    The museum was reproduced in the same manner as the figures in the folktales.
  • Google translate 경찰은 끔찍한 살인 사건이 다시 재현되지 않도록 치안 유지에 더욱 힘썼다.
    The police worked harder to maintain security so that the terrible murder case would not be reproduced again.
  • Google translate 이번 계약에서는 지난번과 같은 실수가 재현되지 않도록 신경 써 주세요.
    Please take care not to repeat the same mistake as the last one in this contract.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

재현되다: be repeated,さいげんする【再現する】,réapparaître, se reproduire, renaître, revivre,ser resurgido, ser reaparecido,يعود إلى الظهور,дахин илрэх, дахин гарах,được tái hiện,ปรากฏใหม่, ปรากฏขึ้นอีกครั้ง,muncul kembali,возрождаться; возвращаться,再现,重现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재현되다 (재ː현되다) 재현되다 (재ː현뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재현(再現): 다시 나타남. 또는 다시 나타냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7)