🌟 지혈되다 (止血 되다)

Động từ  

1. 나오던 피가 멈추다.

1. ĐƯỢC CẦM: Máu đang chảy ra ngừng chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지혈된 자리.
    A haemostatic position.
  • Google translate 겨우 지혈되다.
    Barely stop bleeding.
  • Google translate 바로 지혈되다.
    Immediately stop bleeding.
  • Google translate 빠르게 지혈되다.
    Stop bleeding rapidly.
  • Google translate 완전히 지혈되다.
    Completely haemostatic.
  • Google translate 친구들의 신속한 대처로 승규가 다친 곳은 금방 지혈되었다.
    The place where seung-gyu was injured by his friends' quick response was quickly stopped.
  • Google translate 상처가 꽤 깊었는지 상처 부위는 한참 압박을 한 후에야 지혈되었다.
    The wound was quite deep and the wound was stopped after a lot of pressure.
  • Google translate 아무리 피를 멈추려고 해봐도 잘 지혈되지 않자 유민이가 잔뜩 겁을 먹었다.
    No matter how hard i tried to stop the blood, it didn't stop well, so yu-min was terrified.
  • Google translate 여기 지혈된 자리에는 오늘은 물이 닿지 않게 해 주세요.
    Please keep this haemostatic spot out of water today.
    Google translate 네. 알겠습니다.
    Yes, i see.
Từ trái nghĩa 출혈되다(出血되다): 피가 혈관 밖으로 나오게 되다., (비유적으로) 희생이나 손실이 생…

지혈되다: (bleeding) be checked,しけつされる【止血される】,(hémorragie, sang) être arrêté, être stoppé,retener, parar, contener,يرقئ,тогтох,được cầm,ห้ามเลือด, หยุดเลือด,,,止血,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지혈되다 (지혈되다) 지혈되다 (지혈뒈다)
📚 Từ phái sinh: 지혈(止血): 나오는 피를 멈추게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151)