🌟 저하되다 (低下 되다)

Động từ  

1. 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아지다.

1. BỊ GIẢM SÚT, BỊ KÉM ĐI, BỊ XUỐNG CẤP: Mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất bị giảm thấp xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강도가 저하되다.
    Degraded in strength.
  • Google translate 경쟁력이 저하되다.
    Lose competitiveness.
  • Google translate 기능이 저하되다.
    Function degraded.
  • Google translate 능력이 저하되다.
    Degraded in ability.
  • Google translate 능률이 저하되다.
    Degraded in efficiency.
  • Google translate 온도가 저하되다.
    The temperature drops.
  • Google translate 전력이 저하되다.
    Power is degraded.
  • Google translate 체력이 저하되다.
    Decrease in stamina.
  • Google translate 학력이 저하되다.
    Degraded in scholastic ability.
  • Google translate 이상 기후 때문에 농작물의 품질이 저하되었다.
    The quality of the crops has been degraded by the abnormal climate.
  • Google translate 잠을 충분히 자지 못한 학생은 집중력이 떨어져 학습 능률이 저하된다.
    Students who do not get enough sleep lose their concentration and their learning efficiency is reduced.
  • Google translate 기억력이 점점 저하되는 것 같아요.
    I think my memory is getting worse.
    Google translate 저도 나이가 들어서 그런지 자꾸 깜빡깜빡해요.
    Maybe because i'm older, i keep forgetting.

저하되다: drop; decline,ていかする【低下する】,baisser, chuter, s'affaiblir,caerse, decaerse, aminorarse, debilitarse, disminuirse,ينحطّ، ينخفض,буурах, унах,bị giảm sút, bị kém đi, bị xuống cấp,ตกต่ำ, เสื่อม, ต่ำลง, น้อยลง, เบาลง, ลดลง, ตกลงไป,jadi rendah, jadi berkurang,снижаться; падать,降低,下降,下跌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저하되다 (저ː하되다) 저하되다 (저ː하뒈다)
📚 Từ phái sinh: 저하(低下): 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아짐.

🗣️ 저하되다 (低下 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10)