🌟 전환되다 (轉換 되다)

Động từ  

1. 다른 방향이나 상태로 바뀌다.

1. ĐƯỢC THAY ĐỔI, ĐƯỢC CHUYỂN BIẾN: Được biến đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전환되는 과정.
    The process of switching.
  • Google translate 기분이 전환되다.
    Feel changed.
  • Google translate 분위가기 전환되다.
    Switch to the atmosphere.
  • Google translate 체제가 전환되다.
    The system is switched.
  • Google translate 반대로 전환되다.
    Be reversed.
  • Google translate 고려 왕조에서 조선 왕조로 전환되는 과정에서 나라의 수도도 바뀌었다.
    The capital of the country was changed during the transition from the goryeo dynasty to the joseon dynasty.
  • Google translate 산업 혁명이 일어나면서 세계의 중심 산업이 농업에서 공업으로 전환되었다.
    With the industrial revolution, the world's central industry has shifted from agriculture to industry.
  • Google translate 모처럼 밖에 나와 맑은 공기를 쐬니 좋지?
    Isn't it nice to be outside for a long time and get some fresh air?
    Google translate 네. 우울했던 기분이 전환되는 느낌이에요.
    Yes. i feel like i'm changing my mood.

전환되다: be changed,てんかんする【転換する】,se transformer, se convertir,convertirse, cambiarse, transformarse, modificarse,يتحوّل,өөрчлөгдөх, шилжих, сэргэх, эргэх,được thay đổi, được chuyển biến,เปลี่ยน, เปลี่ยนแปลง,berubah, diubah, dialih,изменяться; меняться,被转换,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전환되다 (전ː환되다) 전환되다 (전ː환뒈다)
📚 Từ phái sinh: 전환(轉換): 다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈.

🗣️ 전환되다 (轉換 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47)