🌟 전환되다 (轉換 되다)

Động từ  

1. 다른 방향이나 상태로 바뀌다.

1. ĐƯỢC THAY ĐỔI, ĐƯỢC CHUYỂN BIẾN: Được biến đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전환되는 과정.
    The process of switching.
  • 기분이 전환되다.
    Feel changed.
  • 분위가기 전환되다.
    Switch to the atmosphere.
  • 체제가 전환되다.
    The system is switched.
  • 반대로 전환되다.
    Be reversed.
  • 고려 왕조에서 조선 왕조로 전환되는 과정에서 나라의 수도도 바뀌었다.
    The capital of the country was changed during the transition from the goryeo dynasty to the joseon dynasty.
  • 산업 혁명이 일어나면서 세계의 중심 산업이 농업에서 공업으로 전환되었다.
    With the industrial revolution, the world's central industry has shifted from agriculture to industry.
  • 모처럼 밖에 나와 맑은 공기를 쐬니 좋지?
    Isn't it nice to be outside for a long time and get some fresh air?
    네. 우울했던 기분이 전환되는 느낌이에요.
    Yes. i feel like i'm changing my mood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전환되다 (전ː환되다) 전환되다 (전ː환뒈다)
📚 Từ phái sinh: 전환(轉換): 다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈.

🗣️ 전환되다 (轉換 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57)