🌷 Initial sound: ㅈㅎㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 18
•
지혈되다
(止血 되다)
:
나오던 피가 멈추다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẦM: Máu đang chảy ra ngừng chảy.
•
진행되다
(進行 되다)
:
앞으로 나아가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾN TRIỂN: Được tiến lên phía trước.
•
진화되다
(進化 되다)
:
일이나 사물 등이 점점 발달되어 가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾN HÓA, ĐƯỢC TIẾN BỘ: Công việc hay sự vật được tiến triển dần dần.
•
종합되다
(綜合 되다)
:
관련되는 여러 가지가 모여 하나로 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỔNG HỢP: Nhiều cái có liên quan được tập trung và hợp lại thành một.
•
저하되다
(低下 되다)
:
정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아지다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢM SÚT, BỊ KÉM ĐI, BỊ XUỐNG CẤP: Mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất bị giảm thấp xuống.
•
전환되다
(轉換 되다)
:
다른 방향이나 상태로 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY ĐỔI, ĐƯỢC CHUYỂN BIẾN: Được biến đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.
•
집행되다
(執行 되다)
:
계획, 명령, 재판 등의 내용이 실제로 행해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THI HÀNH, ĐƯỢC THỰC THI: Nội dung của kế hoạch, mệnh lệnh hay bản án được thực hiện.
•
접합되다
(接合 되다)
:
한데 맞닿아 붙다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾP HỢP, ĐƯỢC KẾT HỢP, ĐƯỢC LIÊN KẾT: Tiếp xúc và dính lại một chỗ.
•
자행되다
(恣行 되다)
:
제멋대로 해 나가게 되다. 또는 건방지게 행동하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỰ Ý, ĐƯỢC TỰ TUNG TỰ TÁC: Trở nên làm tùy tiện. Hoặc trở nên hành động một cách xấc xược.
•
조합되다
(組合 되다)
:
여럿이 한데 모여 한 덩어리로 짜이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KẾT HỢP, ĐƯỢC PHA TRỘN, ĐƯỢC TỔNG HỢP: Nhiều cái được tập hợp lại một chỗ và được kết thành một khối.
•
중화되다
(中和 되다)
:
서로 다른 성질을 가진 것이 섞여 각각의 성질을 잃게 되거나 그 중간의 성질을 띠게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DUNG HOÀ, BỊ TRIỆT TIÊU: Hai cái có tính chất khác nhau được trộn lẫn rồi bị mất đi các tính chất đó hoặc làm xuất hiện tính chất trung gian.
•
조화되다
(調和 되다)
:
서로 잘 어울리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐIỀU HÒA: Được hòa hợp tốt với nhau.
•
진화되다
(鎭火 되다)
:
불이 난 것이 꺼지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DẬP LỬA: Lửa cháy bị dập tắt đi.
•
저해되다
(沮害 되다)
:
막혀서 못하도록 해를 입다.
Động từ
🌏 BỊ PHƯƠNG HẠI, BỊ GÂY TAI HẠI, BỊ TÁC HẠI: Bị thiệt hại đến mức không thể làm được vì bị ngăn, tắc.
•
점화되다
(點火 되다)
:
불이 붙거나 켜지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẬT LÊN, ĐƯỢC ĐÁNH LỬA, ĐƯỢC CHÂM LỬA: Lửa được bật hoặc bắt lửa.
•
정화되다
(淨化 되다)
:
더러운 것이나 순수하지 않은 것이 깨끗해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THANH LỌC, ĐƯỢC LỌC, ĐƯỢC TẨY RỬA, ĐƯỢC THANH TRÙNG: Cái bẩn hay cái không thuần khiết trở nên sạch.
•
제한되다
(制限 되다)
:
일정한 정도나 범위가 정해지거나, 그 정도나 범위가 초과되지 못하게 막히다.
Động từ
🌏 BỊ HẠN CHẾ, BỊ HẠN ĐỊNH: Phạm vi hay mức độ nhất định được định ra hoặc phạm vi hay mức độ đó bị giới hạn, ngăn không cho vượt quá.
•
재현되다
(再現 되다)
:
다시 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI HIỆN: Xuất hiện lại.
• Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17)