🌟 조화되다 (調和 되다)

Động từ  

1. 서로 잘 어울리다.

1. ĐƯỢC ĐIỀU HÒA: Được hòa hợp tốt với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조화된 모습.
    A harmonious figure.
  • Google translate 환경과 조화되다.
    Harmonized with the environment.
  • Google translate 자연에 조화되다.
    Harmonize with nature.
  • Google translate 전체에 조화되다.
    Harmonized in whole.
  • Google translate 서로 조화되다.
    Harmonize with each other.
  • Google translate 전학 온 승규는 반 친구들과 쉽게 조화된 모습을 보여줬다.
    Seung-gyu, who transferred, showed an easy harmony with his classmates.
  • Google translate 현재 가지고 있는 옷에 조화되는 장신구를 착용하는 것이 좋다.
    It is advisable to wear accessories in harmony with the clothes you have.
  • Google translate 건물을 설계하실 때 본인만의 철학이 있으신가요?
    Do you have your own philosophy when designing a building?
    Google translate 네, 저는 주변 환경에 잘 조화되는 건축이 좋은 건축이라고 생각합니다.
    Yes, i think architecture that is well-coordinated with the surrounding environment is a good one.

조화되다: get along with; go with,ちょうわする【調和する】,s'harmoniser,estar en armonía, armonizar,ينسجم مع,зохицох, нийлэх, хослох, нийлэх,được điều hòa,กลมกลืน, เป็นอันหนึ่งอันเดียวกัน, ปรองดอง,berpadu, terpadu, dipadukan, selaras, diselaraskan,подходить; соответствовать,调和,和谐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조화되다 (조화되다) 조화되다 (조화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 조화(調和): 서로 잘 어울림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11)